Nồng độ PPM trong nước là gì? Cách quy đổi như thế nào?

Nồng độ PPM trong nước là gì? Có ý nghĩa và quy đổi như thế nào?

Nồng độ PPM là một khái niệm rất quan trọng trong xử lý nước hồ bơi, công nghiệp hóa chất, và nhiều lĩnh vực khác. Việc hiểu về nồng độ PPM giúp chúng ta nhận biết và kiểm soát mức độ an toàn của nước. Cùng tìm hiểu chi tiết về nồng độ PPM, ý nghĩa của nó, cách tính và quy đổi cũng như lý do tại sao nồng độ PPM là một chỉ số cần thiết khi xử lý nước hồ bơi.

1. Nồng độ PPM trong nước là gì? 

PPM, viết tắt của “parts per million” (phần triệu), là đơn vị đo lường nồng độ rất phổ biến trong các ngành liên quan đến hóa chất và xử lý nước. Đơn vị này biểu thị số lượng phần của một chất nào đó có trong một triệu phần dung dịch. Ví dụ, nếu trong một triệu lít nước có một lít hóa chất, thì nồng độ của hóa chất này là 1 PPM.

Nồng độ PPM thường được dùng để đo các chất có nồng độ rất nhỏ, chẳng hạn như hóa chất trong nước, không khí, hoặc đất. Đặc biệt trong nước hồ bơi, PPM là chỉ số quan trọng để xác định mức độ an toàn và hiệu quả của nước bể bơi.

Nồng độ ppm là đơn vị đo lường nồng độ phổ biến trong các ngành hóa chất và xử lý nước
Nồng độ ppm là đơn vị đo lường nồng độ phổ biến trong các ngành hóa chất và xử lý nước

Nồng độ ppm (phần triệu) thường được sử dụng để biểu thị lượng của một chất trong hỗn hợp. Các đơn vị của ppm có thể được đo theo thể tích, khối lượng hoặc số lượng hạt, tùy vào tính chất của hỗn hợp. Công thức tính ppm như sau:

1 ppm = 1/1.000.000 (tức là một phần triệu)

2. Chỉ số PPM được dùng để làm gì?

Chỉ số PPM giúp đo lường và kiểm soát nồng độ của các chất hóa học trong dung dịch. Trong xử lý nước hồ bơi, các chất như clo, độ pH, tổng lượng chất rắn hòa tan (TDS), và các chất khác đều được đo bằng PPM. Việc duy trì nồng độ hóa chất hồ bơi ở mức PPM lý tưởng giúp ngăn ngừa vi khuẩn, kiểm soát độ đục và đảm bảo nước trong bể an toàn cho người sử dụng.

Các ứng dụng phổ biến của PPM trong các lĩnh vực khác:

  • Trong công nghiệp: Đo nồng độ các chất trong dung dịch công nghiệp, như trong quá trình sản xuất hóa chất, sản xuất thực phẩm và đồ uống.
  • Trong y tế: Đo nồng độ dược phẩm hoặc hóa chất trong máu và cơ thể.
  • Trong nông nghiệp: Đo lường nồng độ của phân bón và thuốc trừ sâu trong đất và nước tưới cây.
Thang đo chỉ số ppm an toàn
Thang đo chỉ số ppm an toàn

3. Cách tính nồng độ PPM trong nước đơn giản và chính xác nhất

3.1. Cách quy đổi PPM 

  • Chuyển ppm sang ppb:

ppb (parts per billion) là đơn vị đo lường một phần tỷ, với giá trị 1ppb = 1/1.000.000.0000. Với công thức cụ thể là:

P(ppb) = P(ppm) x 1.000

P(ppm) = P(ppb)/1.000

  • Chuyển ppm sang phần thập phân và phần trăm:

P(thập phân) = P(ppm)/1.000.000

P(%) = P(ppm)/10.000

  • Chuyển đổi từ mol/lít sang ppm:

Để chuyển từ nồng độ mol/lít về ppm (hoặc mg/kg), ta sử dụng công thức:

C(ppm) = C(mg/kg) = 106x C(mol/lít) x M(g/mol)/P(kg/m3)

Trong đó:

C(mol/l): nồng độ mol

M(g/mol): khối lượng mol chất hòa tan

p(kg/m3): mật độ dung dịch

  • Chuyển đổi từ g/l sang ppm và ngược lại:

C(ppm) sẽ được tính bằng 1000 lần C(g/kg) và bằng 1.000.000 lần C(g/l) chia cho mật độ dung dịch P(kg/m3). Chúng ta sẽ có công thức như sau: 

C(ppm) = 1000x C(g/kg) = 106 x C(g/l)/P(kg/m3)

Trong dung dịch nồng độ C(ppm) bằng 1000 lần C(g/kg) và bằng 106 lần nồng độ C(g/l) chia cho mật độ dung dịch nước ở nhiệt độ 20 độ C là 998.2071 kg/m3 xấp xỉ bằng 1000 lần nồng độ C(mg/l). Ta có công thức tính như sau:

C(ppm) = 1000 x C(g/kg) = 106 x C(g/l)/998.2071 ≈ 1000 x C(g/l)

3.2. Cách tính nồng độ PPM trong nước bể bơi

Trong thực tế, việc xác định ppm thường dựa vào nồng độ của chất tan trong dung dịch hoặc đo lường nồng độ của các thành phần hóa học trong nước. Nồng độ tan của 1 ppm tương đương với 1 phần triệu của dung dịch.

C(ppm) = 1 000 000 x m(chất tan) / (m dung dịch + chất tan).

C(ppm) = 1.000.000 x m dung dịch/m ( cả 2 đều có cùng đơn vị là mg)

C (ppm) = m tan (mg)/ V (l)

ppm rất quan trọng đối với nước hồ bơi
ppm rất quan trọng đối với nước hồ bơi

4. Những chỉ số tiêu chuẩn liên quan khác đến nồng độ PPM trong nước bể bơi

Ngoài PPM, còn nhiều chỉ số quan trọng khác mà bạn cần quan tâm khi xử lý nước bể bơi. Dưới đây là các chỉ số tiêu chuẩn:

  • pH: Đo độ axit hoặc kiềm của nước. pH lý tưởng cho bể bơi nằm trong khoảng 7.2 – 7.6.
  • TDS (Tổng chất rắn hòa tan): Nồng độ các chất rắn không bay hơi, như muối và kim loại, lý tưởng là dưới 2000 PPM.
  • Clo tự do: Lượng clo tự do có trong nước để tiêu diệt vi khuẩn, lý tưởng là 1-3 PPM.
  • Alkalinity: Độ kiềm ổn định giúp duy trì độ pH, khoảng từ 80-120 PPM là lý tưởng.

Kiểm tra và duy trì các chỉ số này cùng với PPM sẽ giúp nước hồ bơi luôn trong trạng thái lý tưởng và an toàn cho người sử dụng.

>> Xem thêm: Công thức tính pH nước hồ bơi đơn giản và chuẩn nhất 

5. Vì sao cần quan tâm nồng độ PPM khi xử lý nước hồ bơi?

Nồng độ PPM đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nước bể bơi sạch và an toàn. Các lý do cần kiểm tra và duy trì PPM như sau:

  • Ngăn ngừa vi khuẩn và rêu tảo: Clo và các chất hóa học khác ở nồng độ PPM phù hợp giúp tiêu diệt vi khuẩn và ngăn ngừa rêu tảo phát triển.
  • Bảo vệ sức khỏe người bơi: Nếu nồng độ hóa chất quá cao, nó có thể gây kích ứng da và mắt. Ngược lại, nếu quá thấp, nước không đủ an toàn và dễ dàng nhiễm khuẩn.
  • Giữ cho nước luôn trong suốt: Các chất rắn hòa tan trong nước nếu vượt quá mức sẽ khiến nước đục. Duy trì TDS và các chỉ số PPM giúp nước bể bơi luôn sạch và trong.
  • Bảo vệ thiết bị bể bơi: Nước có nồng độ hóa chất không phù hợp sẽ gây ăn mòn hoặc đóng cặn thiết bị, khiến chúng dễ bị hỏng.
Nồng độ PPM đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nước bể bơi sạch và an toàn
Nồng độ PPM đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nước bể bơi sạch và an toàn

6. LifeVista – Đơn vị phân phối các sản phẩm hóa chất hồ bơi chất lượng

LifeVista tự hào là nhà phân phối các sản phẩm hóa chất hồ bơi chất lượng cao, giúp bạn duy trì nồng độ PPM lý tưởng và đảm bảo nước bể bơi luôn trong sạch, an toàn. Các sản phẩm của LifeVista bao gồm:

  • Hóa chất clo: Để duy trì nồng độ clo phù hợp trong nước bể bơi, chống lại vi khuẩn và rêu tảo.
  • Hóa chất điều chỉnh pH: Đảm bảo độ pH của nước luôn trong khoảng lý tưởng, giảm thiểu sự kích ứng cho da và mắt người bơi.
  • Bộ kit đo PPM và pH: Giúp bạn đo lường chính xác các chỉ số hóa chất trong nước, từ đó điều chỉnh nhanh chóng và hiệu quả.

Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và các sản phẩm hóa chất uy tín, LifeVista cam kết mang đến cho khách hàng giải pháp toàn diện về xử lý nước bể bơi.

7. Kết 

Nồng độ PPM là một chỉ số quan trọng trong xử lý nước bể bơi và nhiều lĩnh vực khác. Hiểu rõ về PPM, ý nghĩa của nó và cách quy đổi giúp bạn duy trì môi trường nước sạch, an toàn và phù hợp cho người sử dụng. Đối với những người quản lý hồ bơi, việc duy trì các chỉ số tiêu chuẩn như PPM, pH, và TDS là một phần không thể thiếu để đảm bảo chất lượng nước. Hy vọng với những thông tin trong bài viết trên của LifeVista đã giúp bạn có thể kiến thức về chỉ số PPM.

>> Xem thêm: 4 mẹo xử lý nước bể bơi bị xanh đơn giản và hiệu quả cao

Bài viết này được đăng trong mục Tin tức
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận