Chlorine là gì? Tất tần tật về hóa chất Chlorine

hóa chất chlorine là gì

Chlorine (clorin) là hóa chất được sử dụng nhiều trong xử lý nước hồ bơi, nước sinh hoạt và các ngành công nghiệp. Vậy Chlorine là gì? Tính chất và ứng dụng ra sao? Cần lưu ý những gì trong quá trình sử dụng và bảo quản? Hãy cùng LifeVista tìm hiểu trong bài viết này bạn nhé!

1. Chlorine là gì?

Chlorine (Clo, ký hiệu hóa học Cl, số nguyên tử 17) là một nguyên tố thuộc nhóm halogen, có độ âm điện cao thứ ba trong bảng tuần hoàn. Ở điều kiện thường, nó tồn tại dưới dạng khí Cl₂ có màu vàng lục nhạt, mùi hắc và độc hại. Clo là chất oxy hóa mạnh, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và xử lý nước.

Clo tồn tại phổ biến trong tự nhiên dưới dạng ion chloride (Cl⁻), có trong muối ăn (NaCl) và nước biển. Nó là nguyên tố halogen phong phú thứ hai (sau fluor) và là nguyên tố phổ biến thứ 21 trong vỏ Trái Đất.

Vào năm 1774, Carl Wilhelm Scheele điều chế Clo bằng phản ứng MnO₂ + HCl, nhưng không xác định được đó là một nguyên tố. Đến 1810, Sir Humphry Davy xác nhận Clo là một nguyên tố và đặt tên theo tiếng Hy Lạp chlōros (màu xanh – vàng).

Hóa chất Chlorine và các hợp chất của nó (Ca(ClO)2, NaOCl, HClO…) được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống. Từ xử lý nước, y tế, công nghiệp hóa chất, dệt may, thực phẩm đến sản xuất năng lượng. Tuy nhiên, quy trình sử dụng Clo/ Chlorine cần được kiểm soát chặt chẽ vì đây là một hóa chất có tính ăn mòn mạnh và rất độc khi tiếp xúc với cơ thể con người.

Nguyên tố hóa học Chlorine
Clo hay còn gọi là Chlorine, là một phi kim oxy hóa mạnh

2. Tính chất của Chlorine

Trên đây đã giải thích Chlorine là gì, phần tiếp theo sẽ là các tính chất hóa lý của Clo.

2.1 Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Khí Clo ở điều kiện tiêu chuẩn có màu vàng lục nhạt.
  • Mùi: Mùi hắc, khó chịu, tương tự mùi thuốc tẩy.
  • Tính tan: Tan nhiều trong dung môi hữu cơ; Tan trong nước với độ hòa tan giảm theo nhiệt độ (3,10 L/L ở 10 °C và 1,77 L/L ở 30 °C).
  • Liên kết phân tử: Gồm hai nguyên tử Cl liên kết với nhau bằng liên kết đơn, năng lượng liên kết khoảng 242,58 kJ/mol, làm cho Cl₂ có tính phản ứng cao.
  • Điểm sôi: Khoảng -34 °C.
  • Điểm nóng chảy: -101,5 °C.
  • Tính hóa lỏng: Hóa lỏng ở nhiệt độ phòng với áp suất trên 8 atm.
  • Khối lượng nguyên tử trung bình: 35,453 u, do tồn tại hai đồng vị chính Cl³⁵ (75,77%) và Cl³⁷ (24,23%).
  • Phân bố trong tự nhiên: Chủ yếu tồn tại dưới dạng ion chloride (Cl⁻) trong nước biển và khoáng chất như muối mỏ (NaCl), sylvit (KCl), carnalit (MgCl₂.KCl.6H₂O).

2.2 Tính chất hóa học

Chlorine là một phi kim có tính oxy hóa mạnh, phản ứng với nhiều chất, đặc biệt là nước, kiềm, kim loại và hợp chất hữu cơ. Dưới đây là một số tính chất hóa học của Chlorine:

  • Tính oxy hóa mạnh: Chlorine có khả năng phản ứng với hầu hết các nguyên tố.
  • Tác dụng với nước:
    Cl2 ​+ H2​O ⇌ HCl + HClO

Chlorine tác dụng với nước tạo thành dung dịch nước Clo gồm Cl2 dư, HCl và HClO. Dung dịch có tính acid nhẹ, có màu vàng lục, mùi hắc. Dung dịch này lúc đầu làm quỳ tím chuyển sang đỏ nhưng sau đó nhanh chóng bị mất màu do tác dụng oxy hóa của acid hypoclorơ (HClO).

Xem thêm: Clo tác dụng với nước | Phương trình hóa học & ứng dụng

  • Tác dụng với dung dịch kiềm (NaOH):

Cl2 + 2NaOH → NaCl + NaClO + H2​O
Chlorine tác dụng với dung dịch NaOH ở nhiệt độ thường tạo ra dung dịch nước Javel, có tính tẩy màu mạnh.

  • Tác dụng với kim loại:

Chlorine tác dụng với hầu hết các kim loại, trừ vàng (Au) và bạch kim (Pt), tạo thành muối Chloride.

Cu + Cl2​ → CuCl2​ (nhiệt độ)

2Fe + 3Cl2​ → 2FeCl3​

  • Tác dụng với hydro:

Chlorine tác dụng với hidro tạo thành khí hidro chloride (HCl), điều kiện phản ứng là có ánh sáng hoặc nhiệt độ cao:
H2​ + Cl2​ → 2HCl

Hỗn hợp H₂ và Cl₂ ở tỷ lệ mol 1:1, khi phản ứng có thể gây nổ mạnh khi có ánh sáng mạnh (tia UV, ánh sáng mặt trời, tia lửa điện,…) hoặc nhiệt độ cao.

  • Tác dụng với hợp chất hữu cơ:

Chlorine có thể phản ứng với nhiều hợp chất hữu cơ theo nhiều cách khác nhau. Có thể là phản ứng thế gốc tự do (alkane), phản ứng thế electrophilic (benzene, phenol), phản ứng cộng (alkene, alkyne) hoặc phản ứng oxy hóa mạnh (rượu, acid, chất hữu cơ độc hại).

CH4 ​+ Cl2​ ​​→ CH3​Cl + HCl

C6​H6​ + Cl2 ​→ C6​H5​Cl + HCl (điều kiện FeCl3)

CH2​=CH2 ​+ Cl2​ → CH2​Cl − CH2​Cl

tính chất hóa học của Chlorine
Các tính chất hóa học của Chlorine

3. Điều chế/ sản xuất Chlorine bằng phương pháp nào?

3.1 Điều chế Chlorine trong phòng thí nghiệm

Trong phòng thí nghiệm, Chlorine (Clo) được điều chế bằng cách đun nóng chất oxy hóa mạnh MnO2 trong môi trường axit HCl. Phương trình hóa học như sau:

MnO2​ + 4HCl→ MnCl2 ​+ Cl2 ​+ 2H2​O

Phương pháp này đơn giản, dễ thực hiện nhưng không phù hợp để sản xuất công nghiệp vì hiệu suất thấp.

3.2 Sản xuất Chlorine trong công nghiệp

Trong công nghiệp, Chlorine được sản xuất bằng phương pháp điện phân dung dịch muối ăn NaCl bão hòa có màng ngăn. Sản phẩm tạo thành là NaOH, khí Cl2 và khí H2. Phương trình hóa học như sau:

2NaCl + 2H2​O → Cl2 ​+ H2​ + 2NaOH

Đây là phương pháp sản xuất thương mại chính trên thế giới vì có hiệu suất cao, nguyên liệu có sẵn và tạo ra nhiều sản phẩm có giá trị như khí Clo, khí Hidro, NaOH.

Xem thêm: Điện phân dung dịch NaCl | Phương trình hóa học và ứng dụng

4. Ứng dụng của Chlorine trong đời sống và công nghiệp

Chlorine là một nguyên tố hóa học có tính oxy hóa mạnh. Do vậy Chlorine và các hợp chất của nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến nhất:

  • Khử trùng xử lý nước: Chlorine được sử dụng để diệt khuẩn, tiêu diệt virus, tảo và vi sinh vật có trong nước hồ bơi, nước uống, nước thải…
  • Sản xuất hóa chất công nghiệp: Chlorine là nguyên liệu để sản xuất nhiều hợp chất vô cơ và hữu cơ quan trọng như PVC, NaClO, axit HCl, các dung môi công nghiệp CCl4, CHCl3, CH2Cl2…
  • Tẩy trắng: Hóa chất Chlorine và hợp chất của nó được sử dụng để tẩy trắng giấy, bột giấy, sợi vải, sợi bông,…
  • Sản xuất dược phẩm: Chlorine là thành phần của nhiều loại thuốc và hóa chất y tế, đặc biệt là thuốc kháng sinh, thuốc diệt khuẩn.
  • Ứng dụng trong nông nghiệp: Chlorine có trong thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm… Các sản phẩm diệt khuẩn từ Chlorine còn được sử dụng để vệ sinh chuồng trại gia súc, gia cầm.

5. Tác hại của Chlorine bạn nên biết

Chlorine (Clorin) là một hóa chất quan trọng, tuy nhiên nó cũng gây ra nhiều tác hại với con người và môi trường nếu sử dụng sai cách. Hít phải khí Chlorine có thể gây ho, nôn mửa, tổn thương phổi hoặc thậm chí là tử vong nếu hít phải nồng độ cao. Hóa chất này còn gây kích ứng mắt, gây viêm hoặc bỏng da nếu tiếp xúc trực tiếp.

Chlorine dư thừa trong nước có thể tạo ra các sản phẩm phụ gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người, gây chết cá tôm và làm mất cân bằng hệ sinh thái nước. Ngoài ra, chất này cũng làm hỏng kim loại và nhựa, làm giảm tuổi thọ của thiết bị.

6. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản hóa chất Chlorine

Hợp chất của Chlorine (Clo) được sử dụng nhiều trong khử trùng và tẩy trắng. Tuy nhiên hóa chất này có tính ăn mòn và độc hại, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe, cần lưu ý:

  • Luôn đổ Clo vào nước, KHÔNG đổ nước vào Clo để tránh phản ứng mạnh gây bắn hóa chất vào mắt
  • Trang bị đầy đủ các thiết bị bảo hộ như quần áo, khẩu trang, găng tay, mắt kinh, mũ
  • Không trộn với hóa chất khác, đặc biệt là axit hoặc amoniac vì có thể tạo khí độc chết người
  • Tránh sử dụng Chlorine ở nơi ngược gió để hóa chất không bám vào người
  • Sử dụng hóa chất Clorin ở nơi thoáng khí, phòng ngừa ngộ độc khí Clo
  • Không sử dụng quá liều lượng, nồng độ Clo dư trong bể bơi tiêu chuẩn là 1 – 3ppm, trong nước uống là 0.2 – 0.5 ppm
  • Nếu bị dính hóa chất clo cần rửa ngay dưới vòi nước sạch ít nhất 15 phút và đến cơ sở y tế gần nhất

Khi bảo quản Chlorine cần lưu ý:

  • Đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp
  • Để xa tầm tay trẻ em
  • Không để gần chất dễ cháy, axit, amoniac vì Chlorine dễ tạo ra phản ứng nguy hiểm
  • Đóng kín nắp sau khi sử dụng để tránh Clo bay hơi gây hại
Đồ bảo hộ khi dùng Chlorine
Trang bị đồ bảo hộ khi dùng hóa chất Chlorine

7. Chlorine giá bao nhiêu?

Nội dung trên đây đã giải đáp Chlorine là gì, vậy Chlorine giá bao nhiêu?

Giá hóa chất Chlorine trên thị trường Việt Nam phụ thuộc vào nguồn gốc, hàm lượng và thương hiệu:

  • Chlorine dạng bột giá dao động từ 1.900.000đ – 3.100.000đ/thùng 45kg
  • Chlorine dạng viên khoảng 1.500.000đ – 2.600.000đ/ thùng
  • Chlorine dạng lỏng (Natri Hypochlorite 10%) khoảng 290.000đ – 330.000đ/ can 30kg. 

Các sản phẩm của Chlorine rất đa dạng, không thể có giá chính xác trong bài viết này. Nếu bạn đang tìm kiếm hóa chất Clorin/Chlorine, hãy liên hệ với LifeVista để xem báo giá chi tiết nhất!

8. Mua Chlorine ở đâu giá tốt?

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung cấp hóa chất Chlorine. Để mua được giá tốt và hàng chất lượng, bạn nên chọn nơi uy tín.

LifeVista là đơn vị chuyên phân phối các loại hóa chất clo Nhật, Ấn Độ và Trung Quốc. Tại đây bạn có thể tìm mua các loại clorin TCCA 90% hoặc Chlorine 70% với mức giá vô cùng cạnh tranh.  Có thể sử dụng để xử lý nước bể bơi, xử lý nước thải, nước cấp, nước sinh hoạt, ao nuôi thủy sản…

Các sản phẩm hóa chất Clo tại LifeVista được nhập khẩu từ các quốc gia lớn như Nhật Bản, Ấn Độ, Trung Quốc, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận và chính sách vận chuyển tận nơi. Hãy liên hệ ngay với hotline hoặc zalo OA LifeVista để được hỗ trợ nhanh nhất bạn nhé!

mua Chlorine
Địa chỉ mua Chlorine uy tín chất lượng, giá tốt

9. Câu hỏi thường gặp về Chlorine

9.1 Chlorine có độc không?

Câu trả là có. Khi hít phải khí clo sẽ xuất hiện các triệu chứng như nhìn mờ, ho khan, tức ngực, khó thở hoặc thở gấp. Nếu hít phải khí clo nồng độ cao có thể dẫn đến hôn mê, thậm chí gây tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.

Xem thêm: Bột clo có độc không? Cách xử lý khi bị ngộ độc Clo

9.2 Clo trong hồ bơi có hại không?

Clo khi cho vào hồ bơi sẽ oxy hóa nhanh và để lại một lượng clo dư, tạo ra mùi hăng khó chịu. Thế nhưng lượng clo dư này không ảnh hưởng quá nhiều đến sức khỏe người bơi. Theo Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia, nồng độ clo dư cho phép trong nước là từ 0.3-0.5mg/l, nếu dùng quá nhiều clo sẽ làm kích ứng da, mắt, khô tóc,…

9.3 Làm gì khi bị ngộ độc khí clo?

Khi bị ngộ độc khí Clo, việc đầu tiên cần làm là rời khỏi khu vực có hóa chất và di chuyển đến nơi thoáng khí. Nếu bột Clo dính vào mắt cần rửa ngay dưới vòi nước sạch cho đến khi hết đau rát. Nếu Clo dính vào da cần rửa vùng da đó với nước sạch và xà phòng.

9.4 Tại sao khí clo lại độc?

Clo là một chất oxy hóa mạnh, phản ứng với nước và chất nhầy trong đường hô hấp sẽ tạo thành axit HClO và axit HCl. Những axit này gây kích ứng mạnh, làm tổn thương mô phổi, đường hô hấp và mắt.

10. Kết

Chlorine là một hóa chất cực kỳ quan trọng với nhiều ứng dụng trong công nghiệp và đời sống. Tuy nhiên đây cũng là một chất độc hại với sức khỏe con người và môi trường. Hy vọng qua bài viết bạn đã hiểu được Chlorine là gì, đồng thời có thêm nhiều kiến thức hữu ích để sử dụng Chlorine an toàn và hiệu quả hơn. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến chất này, hãy liên hệ với LifeVista để được giải đáp ngay nhé!

Bài viết này được đăng trong mục Tin tức
5 1 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận