NaOH hay còn gọi là xút vảy, là một hóa chất xử lý nước thải được sử dụng rộng rãi. Xút NaOH có công dụng chính là điều chỉnh pH, từ đó giúp tối ưu các quy trình xử lý hóa sinh, giảm ăn mòn thiết bị. Để hiểu hơn về công dụng và cách dùng NaOH trong xử lý nước thải, hãy cùng LifeVista theo dõi bài viết dưới đây.
1. Tìm hiểu chung về NaOH
1.1 Tìm hiểu NaOH là gì?
NaOH là công thức hóa học của Natri Hydroxit. Đây một hợp chất vô cơ có tính kiềm mạnh, hút ẩm nhiều. NaOH tan nhanh trong nước tạo thành dung dịch có tính kiềm mạnh, có thể tỏa nhiều nhiệt gây bỏng. Xút có độ pH lên đến 13.5, do vậy thường được sử dụng để ổn định pH trong xử lý nước, sản xuất giấy, nhuộm vải,…
Xem thêm: Hóa chất NaOH là gì? Có độc không và ứng dụng như thế nào?
1.2 Tính chất của NaOH
Natri Hydroxit (NaOH) có nhiều tính chất hóa lý nổi bật như sau:
- Màu sắc: Màu trắng
- Mùi vị: Không mùi
- Khối lượng phân tử: 39.997g/mol
- Khả năng tan: Tan nhanh trong nước; có tan trong glycerol, tan ít trong amoniac, không tan trong ete, tan chậm trong propylene glycol
- Độ tan trong nước: Khả năng tan trong nước còn phụ thuộc vào nhiệt độ, nhiệt độ càng cao tan càng nhiều;
- Nhiệt độ sôi: 1.388 °C
- Nhiệt độ nóng chảy: 323 °C
- Khả năng bắt lửa: Không bắt lửa
1.3 Các dạng NaOH phổ biến hiện nay
NaOH thường tồn tại ở 3 dạng: dạng vảy, dạng lỏng và dạng hạt. Đặc điểm và ứng dụng của từng loại như sau:
- NaOH dạng vảy (Flake): Đây là loại xút dạng rắn phổ biến nhất, xút dạng vảy màu trắng, dễ hút ẩm, tan nhanh trong nước. Nó thường được dùng để xử lý nước, sản xuất giấy, xà phòng, dệt nhuộm…
- NaOH dạng hạt (Pearl): Loại xút này có dạng viên nhỏ, độ tinh khiết cao, thường dùng trong phòng thí nghiệm, sản xuất dược – mỹ phẩm.
- NaOH dạng lỏng: Là dung dịch xút hòa tan, thường có nồng độ từ 20 – 50%. Loại này thường dùng trong xử lý nước, sản xuất hóa chất…
Dưới đây là hai loại xút vảy – xút NaOH trong xử lý nước thải thường dùng.

Xem thêm: Xút vảy Ấn Độ NaOH 99% tăng pH, khử trùng| Bao 25kg
Xem thêm: Xút vảy Trung Quốc NaOH 99% (Caustic Soda Flake) | Bao 25Kg
2. Tầm quan trọng của việc xử lý nước thải
Xử lý nước thải là một trong những nhiệm vụ quan trọng nhằm bảo vệ môi trường sống và sức khỏe cộng đồng. Trên thế giới nói chung và tại Việt Nam nói riêng, các quy định pháp luật về xử lý nước thải ngày càng được siết chặt nhằm kiểm soát ô nhiễm nguồn nước và bảo vệ đa dạng sinh học.
Tại Việt Nam, Nghị định số 80/2014/NĐ-CP (1) về thoát nước và xử lý nước thải quy định rõ: nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp và nước thải từ các khu chế xuất, khu công nghiệp bắt buộc phải được xử lý đạt chuẩn trước khi xả ra môi trường. Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước thải bao gồm nồng độ COD, BOD, TSS, kim loại nặng, và đặc biệt là giá trị pH, một chỉ số quan trọng phản ánh tính axit – bazơ của nước thải.
Theo Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA), trong chương trình Hệ thống Cấp phép Xả thải Quốc gia (NPDES), độ pH của nước thải khi xả ra nguồn tiếp nhận phải nằm trong khoảng 6.0 đến 9.0, nhằm tránh gây tổn hại cho hệ sinh thái thủy sinh như cá, vi sinh vật, thực vật nước ngọt,… Nếu nước thải có độ pH quá thấp (axit mạnh) hoặc quá cao (kiềm mạnh), nó có thể phá hủy cấu trúc protein tế bào của sinh vật, gây chết hàng loạt hoặc làm suy giảm khả năng sinh trưởng.
3. Tác dụng của NaOH trong xử lý nước thải có thể bạn chưa biết
Trong xử lý nước thải, xút đảm nhiệm rất nhiều vai trò quan trọng. Dưới đây là một số công dụng của hóa chất NaOH:
3.1 NaOH giúp ổn định pH để tối ưu hiệu quả xử lý nước thải
Một trong những vai trò quan trọng nhất của NaOH là điều chỉnh độ pH của nước thải. Nước xả ra từ các ngành sản xuất (dệt nhuộm, thực phẩm, hóa chất) thường có tính axit mạnh. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả của hóa chất xử lý nước, hoạt động của vi sinh vật và tuổi thọ của thiết bị. NaOH có tính kiềm mạnh (pH > 12) giúp trung hòa axit, nâng pH lên khoảng 6.5 – 8.5. Sử dụng NaOH trong xử lý nước thải giúp tăng hiệu quả xử lý, ổn định hệ thống và bảo vệ thiết bị.
3.2 Xút giúp kết tủa kim loại nặng giúp giảm tác hại của nước thải với môi trường
Các loại nước thải công nghiệp thường có chứa nhiều kim loại nặng như sắt (Fe), đồng (Cu), chì (Pb), kẽm (Zn), crom (Cr)… Những kim loại này gây ô nhiễm môi trường nghiêm trong nếu không được xử lý. Khi cho NaOH vào nước, các ion kim loại sẽ phản ứng với ion OH-, tạo thành hydroxit kim loại không tan. Chất kết tủa dễ lắng và dễ tách ra khỏi nước.Dùng NaOH xử lý nước thải này giúp giảm nồng độ kim loại nặng trong nước thải, bảo vệ nguồn nước và sức khỏe con người.
3.3 NaOH hỗ trợ xử lý dầu mỡ có trong nước thải
Trong nước thải từ ngành chế biến thực phẩm, nước thải từ hoạt động của nhà hàng và khu dân cư thường có nhiều dầu mỡ. Các chất này rất khó để xử lý, dễ gây tắc nghẽn và làm giảm hiệu suất của hệ thống. NaOH có thể xà phòng hóa các axit béo trong dầu mỡ, phân hủy chúng thành muối (xà phòng) và glycerol. Những chất này rất dễ để phân tán và tách ra khỏi nước.
Sử dụng xút NaOH trong xử lý nước thải không chỉ giúp giảm lượng dầu mỡ mà còn hỗ trợ quá trình xử lý sinh học hiệu quả hơn. Xút giúp giảm nguy cơ đóng cặn và tăng hiệu quả xử lý nước của hệ thống.

4. Cách sử dụng xút trong xử lý nước thải
Sau khi hiểu rõ NaOH có tác dụng gì trong xử lý nước thải, sau đây sẽ là một số chia sẻ về cách dùng. Việc sử dụng NaOH trong xử lý nước thải cần phải tuân theo các nguyên tắc kỹ thuật. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả mà còn giúp bảo vệ hệ thống và người vận hành.
Tham khảo các bước sử dụng dưới đây:
Bước 1: Pha dung dịch xút từ NaOH rắn theo nồng độ thích hợp
Tùy theo đặc điểm của nước thải, bạn hãy hòa tan NaOH rắn vào nước để tạo ra dung dịch có nồng độ phù hợp. Nên pha xút một cách từ từ, luôn đổ xút vào nước, không được làm ngược lại.
Bước 2: Kiểm tra độ pH của nước thải trước khi châm xút
Độ pH của nước thải ảnh hưởng rất lớn đến khả năng phản ứng của NaOH. Do vậy, trước khi cho xút vào nước, cần phải xác định độ pH và tiến hành điều chỉnh nếu cần thiết.
Bước 3: Tiến hành cho xút vào nước thải
Có hai phương pháp châm xút phổ biến là châm bằng tay hoặc sử dụng bơm định lượng. Nếu sử dụng NaOH cho quy mô nhỏ, có thể dùng tay cho thủ công. Đối với hệ thống xử lý nước thải quy mô lớn, nên dùng bơm định lượng để đảm bảo tính chính xác.
Lưu ý: Nên châm NaOH một cách từ từ, khuấy đều trong quá trình châm để không làm tăng pH đột ngột.
Bước 4: Kiểm tra và điều chỉnh pH sau khi châm xút
Sau khi kết thúc quá trình xử lý bằng NaOH, cần phải kiểm tra và điều chỉnh. Độ pH cuối cùng phải phù hợp với từng giai đoạn: lắng cặn, khử trùng, xử lý sinh học.

5. Những thách thức khi sử dụng Natri Hydroxit xử lý nước thải
Bên cạnh những tác dụng của naoh trong xử lý nước thải, hóa chất này cũng gây ra nhiều khó khăn. Dưới đây là những trở ngại lớn nhất khi sử dụng xút cho nước thải:
5.1 Nguy cơ ăn mòn thiết bị
NaOH là chất có tính ăn mòn mạnh, nhất là khi sử dụng với nồng độ cao hoặc trong thời gian dài. Nếu không được trung hòa, môi trường có pH cao sẽ gây ăn mòn các thiết bị kim loại. Thường là đường ống, máy bơm, van và cảm biến trong hệ thống xử lý nước thải.
Theo một nghiên cứu đăng trên Tạp chí Kỹ thuật Môi trường, có đến 60% thiết bị trong các nhà máy xử lý nước thải bị hư hỏng do pH không được kiểm soát. Hư hỏng thiết bị không chỉ gây gián đoạn quá trình vận hành mà còn làm tăng chi phí bảo trì, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp.
5.2 Xút dư thừa làm ảnh hưởng đến hệ sinh thái tự nhiên
NaOH trong xử lý nước thải không phản ứng hết với các tạp chất trong nước, làm tăng kiềm trong nước. Nếu không được trung hòa hoặc xử lý đúng cách, lượng NaOH dư này sẽ làm tăng độ pH của nước thải vượt ngưỡng an toàn, gây ra tình trạng sốc kiềm cho hệ sinh thái.
Khi xả ra sông, hồ hoặc kênh rạch, nước thải có pH > 9 có thể khiến cá và sinh vật thủy sinh chết hàng loạt, phá vỡ cân bằng sinh thái. Ngoài ra, độ kiềm cao cũng ảnh hưởng đến độ hòa tan và vận động của các kim loại nặng trong nước, tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm thứ cấp kéo dài.
5.3 Khó kiểm soát nồng độ pH do thiếu thiết bị hiện đại
Một trong những trở ngại thường gặp khi sử dụng NaOH xử lý nước thải là khó kiểm soát chính xác nồng độ pH nếu không có thiết bị đo và điều khiển tự động. Tại nhiều cơ sở nhỏ hoặc hệ thống thủ công, việc châm xút được thực hiện bằng kinh nghiệm và phán đoán, dẫn đến nguy cơ pH dao động mạnh, gây mất ổn định trong hệ vi sinh và giảm hiệu quả xử lý.
Trong khi đó, các hệ thống hiện đại thường sử dụng bơm định lượng kết hợp cảm biến pH tự động, giúp châm NaOH chính xác và liên tục điều chỉnh theo điều kiện thực tế. Việc đầu tư thiết bị phù hợp là yếu tố then chốt để sử dụng NaOH hiệu quả, an toàn và tiết kiệm.
6. Những lưu ý khi sử dụng natri hydroxit (NaOH) xử lý nước thải
NaOH là một hóa chất có tính kiềm mạnh. Khi phản ứng với nước, có thể gây ra nhiều nguy hiểm cho người sử dụng.
Những nguy cơ khi tiếp xúc với NaOH như sau:
- Hít phải hơi NaOH trong thời gian dài có thể gây tổn thương đường hô hấp, viêm phế quản, ho và khó thở.
- Nếu NaOH dính vào da sẽ gây ăn mòn, làm bỏng da, nổi mẩn.
- Nếu nuốt phải NaOH có thể gây bỏng miệng, họng, thực quản, dạ dày; dẫn đến xuất huyết nội và thậm chí là tử vong.
- NaOH tiếp xúc với mắt có thể gây viêm giác mạc, bỏng mắt, có thể gây mù lòa vĩnh viễn nếu không được xử lý kịp thời.
Dưới đây là một số giải pháp an toàn khi sử dụng NaOH trong xử lý nước thải:
- Sử dụng đầy đủ đồ bảo hộ cá nhân như găng tay nhựa, kính bảo hộ, quần áo dài tay
- Khu vực làm việc với xút phải luôn thông thoáng
- Tuân thủ nguyên tắc pha xút an toàn: LUÔN ĐỔ TỪ TỪ NAOH VÀO NƯỚC x KHÔNG LÀM NGƯỢC LẠI.
- Dùng dụ cụ khuấy bằng nhựa hoặc thép không gỉ.
Xem thêm: Xút ăn da là gì? Cách xử lý khi NaOH dính vào tay bạn nên biết
7. Mua xút xử lý nước thải ở đâu chất lượng?
Bạn có thể mua NaOH (xút) dùng trong xử lý nước thải tại các cửa hàng hóa chất, các sàn thương mại điện tử (Shopee, Lazada, TikTok) hoặc các công ty hóa chất. Nếu bạn là cá nhân có thể mua lẻ trên các shop online để tiết kiệm thời gian. Còn nếu là doanh nghiệp, bạn nên mua tại các đơn vị có uy tín, có xuất hóa đơn đỏ.
LifeVista là công ty phân phối các loại xút vảy Trung Quốc, xút vảy Ấn Độ chất lượng. Sản phẩm được nhập khẩu từ các quốc gia chuyên sản xuất xút quy mô lớn. Công ty có đầy đủ giấy tờ chứng minh chất lượng và nguồn gốc xuất xứ, có xuất hóa đơn VAT. Ngoài ra, nếu mua hàng với số lượng lớn, bạn còn nhận được chiết khấu hấp dẫn. Bạn cũng không cần phải lo lắng về phí vận chuyển, với các đơn hàng lớn, LifeVista sẽ có ưu đãi hỗ trợ.

Xem thêm: Giá NaOH hiện nay là bao nhiêu? Gợi ý địa chỉ mua xút giá rẻ
8. Câu hỏi thường gặp khi sử dụng NaOH trong xử lý nước thải
8.1 Làm cách nào để xử lý hóa chất NaOH dư thừa sau khi xử lý nước thải?
NaOH dư có thể trung hòa bằng axit yếu (như HCl loãng hoặc axit axetic) để đưa pH về mức trung tính. Ngoài ra, có thể pha loãng kỹ trước khi thải ra môi trường hoặc tái sử dụng nếu còn đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.
8.2 NaOH trong xử lý nước thải có vai trò gì?
Trong xử lý nước thải, hóa chất NaOH giúp điều chỉnh pH, trung hòa axit, kết tủa kim loại nặng, hỗ trợ phản ứng keo tụ – tạo bông và phân hủy một số chất hữu cơ khó xử lý.
8.3 NaOH được sử dụng ở giai đoạn nào trong quy trình xử lý nước thải?
NaOH thường được sử dụng ở giai đoạn đầu (điều chỉnh pH trước keo tụ), trung gian (tạo môi trường kiềm cho phản ứng kết tủa) hoặc cuối quy trình (trung hòa nước thải có tính axit trước khi xả thải).
8.4 Liều lượng NaOH cần dùng để điều chỉnh pH nước thải là bao nhiêu?
Liều lượng xút xử lý nước thải sẽ tùy thuộc vào độ pH ban đầu, lưu lượng và độ kiềm của nước thải. Thông thường dao động từ 10–100 mg/L. Cần đo pH liên tục và hiệu chỉnh theo thực tế vận hành.
8.5 Nên bảo quản NaOH như thế nào?
NaOH cần được bảo quản trong bao bì kín, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp. Đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa các chất dễ cháy, axit mạnh. Khi sử dụng phải trang bị đồ bảo hộ đầy đ
9. Kết luận
Vậy là LifeVista đã chia sẻ đến bạn những công dụng và cách sử dụng NaOH trong xử lý nước thải. Xút là một hóa chất có tính kiềm mạnh, có khả năng kiểm soát kiềm giúp quá trình xử lý nước đạt hiệu quả. Nếu bạn đang tìm mua xút vảy NaOH 99%, hãy liên hệ ngay với LifeVista để được hỗ trợ.