Bình lọc sinh học ASM400 – ASM900

Thương hiệu:Waterco
Xuất xứ: Úc

30.000.000 

Để được giá tốt

Bình lọc sinh học ASM400 – ASM900 là các thiết bị chuyên dụng trong hệ thống lọc sinh học, thường dùng cho ao cá, bể bơi và các hệ thống xử lý nước quy mô lớn. 

Bình lọc sinh học ASM400 – ASM900 của Waterco là dòng sản phẩm chuyên dụng cho hệ thống lọc sinh học, được thiết kế nhằm cải thiện chất lượng nước trong các hồ bơi, hồ cá và các hệ thống xử lý nước quy mô lớn. Với khả năng lọc sinh học vượt trội, sản phẩm giúp loại bỏ các chất hữu cơ, nitrat và amoniac, từ đó duy trì sự cân bằng sinh học và môi trường nước trong lành. Hiện bình lọc sinh học ASM400 – ASM900 đang được LifeVista phân phối trên thị trường toàn quốc với giá cả cạnh tranh.

Bình lọc sinh học ASM400 – ASM900
Bình lọc sinh học ASM400 – ASM900

1. Thông tin nhãn hàng

Sản phẩm bình lọc sinh học ASM400 – ASM900 đến từ thương hiệu Waterco – một hãng nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực cung cấp thiết bị và giải pháp cho các hệ thống bể bơi, spa, và xử lý nước. Được thành lập vào năm 1981 tại Úc, Waterco đã phát triển mạnh mẽ và hiện có mạng lưới phân phối rộng khắp trên toàn thế giới. 

Hãng hoạt động trong nhiều lĩnh vực và cung cấp các loại thiết bị tương ứng, đặc biệt nổi tiếng trong việc cung cấp thiết bị, hệ thống cho bể bơi và spa. Waterco được biết đến là thương hiệu luôn mang đến các sản phẩm sở hữu công nghệ tiên tiến, chất lượng cao và có độ bền mạnh mẽ. 

2. Tổng quan về sản phẩm bình lọc sinh học ASM400 – ASM900

Bình lọc sinh học ASM400 – ASM900 của thương hiệu Waterco thuộc dòng sản phẩm dùng cho hệ thống lọc sinh học, thường được sử dụng trong các ứng dụng hồ cá, bể bơi hoặc các hệ thống lọc nước sinh học. Sản phẩm này được thiết kế để loại bỏ các tạp chất hữu cơ và hỗ trợ quá trình phân hủy sinh học, giúp giữ cho nước trong sạch và lành mạnh cho môi trường sống của cá hoặc thực vật. 

Sản phẩm được làm từ chất liệu composite gia cố bằng sợi thủy tinh, mang lại độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và tia UV, giúp tăng tuổi thọ khi sử dụng ngoài trời. Thiết bị lọc được trang bị van đa chức năng với 6 chế độ vận hành linh hoạt, giúp người dùng dễ dàng quản lý và bảo trì hệ thống lọc một cách hiệu quả.

  • Lọc (Filter): Chức năng chính để lọc nước, loại bỏ các tạp chất, cặn bẩn và các chất ô nhiễm trong nước qua vật liệu lọc.
  • Rửa ngược (Backwash): Đảo ngược dòng nước để làm sạch lớp vật liệu lọc bằng cách xả ra các cặn bẩn tích tụ, giúp duy trì hiệu suất lọc.
  • Xả (Waste): Chức năng xả nước bẩn trực tiếp ra ngoài mà không cần qua quá trình lọc, thường được sử dụng sau khi thực hiện rửa ngược.
  • Tuần hoàn (Circulation): Chức năng tuần hoàn nước mà không qua hệ thống lọc, thường sử dụng để giữ nước luân chuyển trong hệ thống trong một số tình huống nhất định.
  • Rửa lọc (Rinse): Sau khi thực hiện rửa ngược, chế độ rửa lọc được sử dụng để làm sạch nhanh vật liệu lọc và hệ thống trước khi trở về chế độ lọc bình thường.
  • Đóng (Closed): Chức năng này ngăn chặn hoàn toàn dòng nước, đóng tất cả các đường ống để thực hiện bảo trì hệ thống hoặc dừng hoạt động.

Với khả năng xử lý lưu lượng nước lớn, bình lọc sinh học ASM400 – ASM900 không chỉ tối ưu hiệu suất lọc mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành. Dòng sản phẩm lọc thông minh này phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ hệ thống ao hồ cá cảnh đến các công trình xử lý nước sinh học chuyên nghiệp. 

Thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm bình lọc sinh học ASM400 – ASM900: 

Thông số kỹ thuật

ASM400 ASM500 ASM600 ASM750 ASM900

Đường kính (mm/inch)

400 / 16 500 / 20 600 / 24 750 / 30 900 / 35
Diện tích bề mặt lọc (m2/ft2) 0.13 / 1.4 0.2 / 2.1 0.3 / 3.2 0.4 / 4.9

0.64 / 7.15

Dung tích vật liệu lọc (lít/gallon)

43 / 11.3 68 / 18 117 / 30.9 192 / 52.6 303 / 80
Trọng lượng vật liệu lọc (kg/lbs) 21.5 / 5.7 34 / 9 58.5 / 15.4 99.5 / 26.3

151.5 / 40

Diện tích bề mặt biofilter (m2/ft2)

47.3 / 509 74.8 / 805 128.7 / 1385 218.9 / 2356 333.3 / 3588
Kích thước đầu kết nối hút – xả (mm) 40 / 50 40 / 50 40 / 50 50 / 63

50 / 63

Lưu lượng tối thiểu – tối đa (lpm)

52 – 101 80 – 157 120 – 226 180 – 353 255 – 509
Lưu lượng tối thiểu – tối đa (m3/giờ) 3.1 – 6.1 4.8 – 9.4 7.2 – 13.6 10.8 – 21.2

15.3 – 30.5

Lưu lượng tối thiểu – tối đa (gpm)

13.7 – 26.7 21.1 – 41.5 31.7 – 59.7 47.6 – 93.3 67.4 – 134.5
Kích thước hồ tối đa (lít/gallon) 13,000 / 3,434 20,000 / 5,300 36,000 / 9,500 60,000 / 15,900

90,000 / 24,000

Chiều cao tổng thể (mm/inch)

856 / 33.7 815 / 32.1 880 / 34.6 993 / 39.1 1155 / 43.9
Kích thước van (mm/inch) 40 / 1½ 40 / 1½ 40 / 1½ 50 / 2

50 / 2

Độ sâu lớp lọc (mm/inch) 290 / 11.4 290 / 11.4 360 / 14.2 400 / 15.7

440 / 17.3

Cấu tạo của máy bình lọc sinh học ASM400 – ASM900
Cấu tạo của máy bình lọc sinh học ASM400 – ASM900

3. Những điểm nổi bật của bình lọc sinh học ASM400 – ASM900

Dòng sản phẩm bình lọc sinh học ASM400 – ASM900 sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật và ấn tượng sau:

  • Khả năng lọc sinh học vượt trội: Được thiết kế để xử lý nước hiệu quả, loại bỏ các chất hữu cơ, nitrat và amoniac, giúp duy trì cân bằng sinh học trong các hệ thống ao hồ và bể nuôi thủy sinh. Bình còn hỗ trợ quá trình phân hủy sinh học tự nhiên, giúp duy trì môi trường sống lành mạnh cho cá và thực vật.
  • Sáu chức năng lọc linh hoạt: Tích hợp 6 chức năng lọc thông qua van đa chức năng: lọc (Filter), rửa ngược (Backwash), xả (Waste), tuần hoàn (Circulation), rửa lọc (Rinse), và đóng (Closed). Điều này giúp người dùng dễ dàng kiểm soát và bảo trì hệ thống.
  • Lưu lượng nước lớn và hiệu quả: Khả năng xử lý lưu lượng nước lớn, giảm tần suất bảo trì và tối ưu hóa hiệu suất lọc, phù hợp với các hệ thống ao cảnh và hồ cá quy mô vừa và lớn.
  • Thiết kế từ vật liệu composite chắc chắn: Làm từ sợi thủy tinh gia cố và nhựa composite cao cấp, có khả năng chống ăn mòn hóa học và tia UV. Vật liệu này giúp bình có tuổi thọ cao và chịu được áp suất nước lớn.
  • Hiệu suất năng lượng cao: Giúp tiết kiệm năng lượng nhờ vào thiết kế tối ưu hóa dòng chảy và giảm sức cản trong quá trình lọc, từ đó giảm chi phí vận hành.
  • Dễ dàng bảo trì và vệ sinh: Thiết kế cho phép việc rửa ngược và xả cặn dễ dàng mà không cần phải tháo rời toàn bộ hệ thống. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và duy trì hiệu quả hoạt động liên tục.
  • Ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho nhiều hệ thống, từ hồ bơi, hồ cá, ao cảnh, hệ thống nuôi trồng thủy sản đến các công trình xử lý nước quy mô lớn. Đáp ứng các nhu cầu lọc nước cho môi trường thủy sinh và hệ sinh thái.

Có thể nói, dòng sản phẩm này mang lại hiệu suất cao, độ bền vượt trội, và tính linh hoạt trong vận hành, là một giải pháp hoàn hảo cho các ứng dụng lọc nước sinh học.

4. Mua sản phẩm bình lọc sinh học ASM400 – ASM900 ở đâu chất lượng?

Khi tìm mua bình lọc sinh học ASM400 – ASM900, điều quan trọng là phải chọn được nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi tốt. Chính vì thế, hãy đến ngay LifeVista – công ty chuyên cung cấp các sản phẩm về hồ bơi chất lượng nhất.

LifeVista không chỉ phân phối sản phẩm bình lọc sinh học ASM400 – ASM900 mà còn có các loại khác như hóa chất hồ bơi, thiết bị bể bơi và các loại phụ kiện để tăng tính tiện ích cho bể bơi của bạn. Các mặt hàng đều vô cùng đa dạng từ mẫu mã, chức năng, giá thành,… mà bạn có thể chọn lựa để sử dụng. 

Liên hệ ngay với LifeVista để được tư vấn và báo giá chi tiết hơn về các sản phẩm nhé!

Sản phẩm nổi bật

-10%
Giá gốc là: 2.750.000 ₫.Giá hiện tại là: 2.475.000 ₫.
-10%
Giá gốc là: 2.600.000 ₫.Giá hiện tại là: 2.340.000 ₫.
59.000.000 
-10%
Giá gốc là: 340.000 ₫.Giá hiện tại là: 306.000 ₫.

0,0
Dựa trên 0 đánh giá
5 sao
0%
4 sao
0%
3 sao
0%
2 sao
0%
1 sao
0%
0 / 0 đánh giá

Xin lỗi, không có đánh giá nào được tìm thấy