Các chất tác dụng được với HCl và tính chất hóa học 

các chất tác dụng được với hcl

HCl là một axit mạnh, có tính ăn mòn cao và phản ứng với nhiều chất khác nhau. Vậy các chất tác dụng được với HCl là gì? Trong bài viết này LifeVista sẽ giải đáp thắc mắc này, đồng thời nêu ra những tính chất hóa học đặc trưng của HCl. Hãy theo dõi bài viết này để có thêm nhiều kiến thức hữu ích về axit HCl bạn nhé!

1. Tìm hiểu về HCl

HCl là công thức hóa học của Hydro chloride, khi hòa tan trong nước tạo thành axit clohydric. HCl dạng khí không màu, mùi hắc, tạo khói trắng khi tiếp xúc với hơi ẩm. Dung dịch HCl trong suốt hoặc có màu vàng nhạt (do lẫn tạp chất).

HCl được tìm thấy từ thời Trung cổ với tên gọi “acidum salis”, đến thế kỷ 18 nó được Johann Rudolf Glauber điều chế từ muối NaCl và H2SO4. Ngày nay, HCl công nghiệp được sản xuất bằng phản ứng giữa khí Cl2 và H2.

Axit HCl có tính ăn mòn mạnh, tiếp xúc trực tiếp với da gây bỏng nặng, rơi vào mắt có thể gây mù lòa. Hít phải khí HCl sẽ gây ho, khó thở, tổn thương phổi và thậm chí là tử vong.

hóa chất acid hcl
HCl là một axit mạnh, có tính ăn mòn cao và phản ứng với nhiều chất khác

Xem thêm: Axit clohydric HCl là gì? Tính chất, cách điều chế và ứng dụng

2. Tính chất vật lý của HCl 

Trước khi tìm hiểu các chất tác dụng được với HCl, bạn cần hiểu rõ một số tính chất vật lý của HCl:

  • Trạng thái: Hidro Clorua (HCl) là chất khí, không màu, mùi xốc, tan trong nước tạo thành dung dịch axit HCl (axit clohidric).
  • Khối lượng phân tử: M = 36.46 g/mol
  • Tính tan: HCl tan rất tốt trong nước, tạo thành dung dịch acid mạnh; Hệ số hòa tan: 725 L HCl khí / 1 L nước (ở 0°C).
  • Tính dẫn điện: HCl dẫn điện tốt
  • Khả năng bay hơi: HCl bay hơi mạnh, tạo thành khói trắng khi gặp hơi nước trong không khí do tạo giọt acid nhỏ.
  • Điểm nóng chảy (HCl khí): –114.2°C
  • Điểm sôi (HCl khí): –85°C
  • Mật độ khí HCl: 1.49 g/L (ở 25°C, 1 atm)

3. Tính chất hóa học của HCl

HCl là axit mạnh, có tính ăn mòn cao và dễ phản ứng với nhiều chất. Dưới đây là các tính chất hóa học quan trọng của axit HCl:

3.1 Các chất tác dụng được với HCl

Những chất tác dụng với HCl là kim loại đứng trước Hidro trong dãy hoạt động hóa học, bazơ, oxit bazơ, muối và các hợp chất có tính oxi hóa.

3.1.1 HCl tác dụng với kim loại

Kim loại tác dụng với HCl loãng là các kim loại đứng trước nguyên tố Hidro trong bảng tuần hoàn như Fe, Al, Mg, Zn. Phản ứng này tạo ra muối Clorua và giải phóng khí Hidro.

Phương trình hóa học: HCl + Mg  → MgCl2 + H2↑

Lưu ý: HCl không phản ứng với các kim loại đứng sau hydro (H2) trong dãy điện hóa như Đồng (Cu), Bạc (Ag), Vàng (Au), Bạch kim (Pt), Thủy ngân (Hg).

Axit HCl tác dụng với kim loại
Axit HCl tác dụng với kim loại tạo thành muối và giải phóng khí hidro

3.1.2 HCl tác dụng với bazơ

HCl tác dụng với bazơ tạo thành muối clorua và nước theo phản ứng trung hòa:

NaOH + HCl → NaCl + H₂O

KOH + HCl → KCl + H₂O

Ca(OH)₂ + 2HCl → CaCl₂ + 2H₂O

Ba(OH)₂ + 2HCl → BaCl₂ + 2H₂O

3.1.3 HCl tác dụng với oxit bazơ

Axit HCl phản ứng với oxit bazơ tạo thành muối clorua và nước. Phương trình phản ứng như sau:

CaO + 2HCl → CaCl₂ + H₂O

CuO + 2HCl → CuCl₂ + H₂O

FeO + 2HCl → FeCl₂ + H₂O

Fe₂O₃ + 6HCl → 2FeCl₃ + 3H₂O

3.1.4 HCl tác dụng với muối

Axit HCl tác dụng với muối tạo ra muối mới và axit mới. Điều kiện xảy ra phản ứng là muối của axit yếu hơn HCl hoặc sản phẩm phải có kết tủa không tan/ bay hơi.

Phương trình phản ứng:

CaCO₃ + 2HCl → CaCl₂ + CO₂↑ + H₂O

AgNO₃ + HCl → AgCl↓ + HNO₃

Na₂SO₃ + 2HCl → 2NaCl + SO₂↑ + H₂O

3.1.5 HCl tác dụng với hợp chất có tính oxi hóa 

Axit clohidric (HCl) có tính khử yếu, tác dụng với hợp chất có tính oxy hóa mạnh (KMnO4, MnO2, K2​Cr2​O7​, H₂O₂) tạo thành khí Cl2 và các sản phẩm khác.

Phương trình hóa học:

2KMnO4 ​+ 16HCl → 2MnCl2 ​+ 5Cl2​↑ + 2KCl + 8H2​O ((Mn có số oxi hóa +7 trong KMnO₄ bị khử xuống +2, HCl bị oxi hóa thành Cl2).

MnO2 ​+ 4HCl → MnCl2 + Cl2​↑ + 2H2​O (Mn có số oxi hóa +4 trong MnO₂ bị khử xuống +2, HCl bị oxi hóa thành Cl₂).

K2​Cr2​O7​ + 14HCl→ 2CrCl3​ + 3Cl2​↑ + 2KCl + 7H2​O (Cr có số oxi hóa +6 trong K₂Cr₂O₇ bị khử xuống +3, HCl bị oxi hóa thành Cl₂).

H2​O2 ​+ 2HCl → Cl2​↑ + 2H2​O (H₂O₂ là chất oxi hóa, oxi hóa HCl thành Cl₂).

Lưu ý:

  • HCl chỉ đóng vai trò là chất khử trong các phản ứng này.
  • Phản ứng sinh ra khí clo (Cl₂) có tính độc, cần thực hiện trong điều kiện an toàn.
  • Những phản ứng trên thường dùng để điều chế khí clo trong phòng thí nghiệm.

3.2 Chất không tác dụng với HCl 

Các chất không tác dụng với HCl là:

  • Các kim loại đứng sau H2 trong dãy điện hóa (Đồng (Cu), Bạc (Ag), Vàng (Au), Bạch kim (Pt), Thủy ngân (Hg)). Tuy nhiên, một số kim loại như Cu, Ag, Hg vẫn có thể tan trong HCl nếu có mặt chất oxi hóa mạnh như HNO₃, H₂O₂, Cl₂,…
  • Oxit bazơ không tan trong nước như CuO, Ag₂O, PbO₂,..
  • Các muối gốc CO3, PO4 (trừ K2CO3l; Na2CO3; K3PO4; Na3PO4)
  • HCl không tác dụng với phi kim

3.3 HCl làm quỳ tím chuyển sang màu gì?

Dung dịch HCl có tính axit, làm quỳ tím chuyển màu màu đỏ. Tuy nhiên khí HCl khan (không có nước) không làm đổi màu quỳ tím vì nó không thể giải phóng ion H+.

Hcl làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ
Axit HCl làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ

3.4 HCl là axit mạnh hay yếu?

Axit clohidric (HCl) là một axit mạnh. Khi hòa tan trong nước HCl phân ly hoàn toàn thành ion H+ và Cl-. Đây là chất điện ly mạnh, dẫn điện tốt trong dung dịch, độ pH nhỏ hơn 7.

Xem thêm: HCl là axit mạnh hay yếu? Tính chất hóa học của HCl

4. Ứng dụng của HCl 

Với những tính chất hóa học trên, acid hydrochloric HCl được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của HCl:

  • Tẩy rỉ thép: Rỉ thép chính là oxit sắt, HCl được dùng để loại bỏ rỉ trên thép trước khi sử dụng cho cán, mạ điện và những kỹ thuật khác.
  • Sản xuất các hợp chất hữu cơ: HCl được dùng để sản xuất các hợp chất hữu cơ như vinyl chloride và dichloromethane, là nguyên liệu quan trọng để sản xuất PVC. Ngoài ra axit này còn được dùng để sản xuất polycarbonat, than hoạt tính, và acid ascobic và một số sản phẩm ngành dược.
  • Sản xuất các hợp chất vô cơ: Phản ứng axit – bazơ của HCl được ứng dụng để sản xuất các hợp chất vô cơ như sắt(III) chloride, polyaluminium chloride (PAC), muối calci chloride, nickel(II) chloride…
  • Kiểm soát và trung hòa pH: HCl được dùng để điều chỉnh pH của nước trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm và nước uống. Ngoài ra HCl còn được dùng để trung hòa nước thải và xử lý nước bể bơi.
  • Tái sinh nhựa trao đổi ion: Axit HCl được sử dụng để tái sinh nhựa trao đổi ion, nó giúp loại bỏ các ion không cần thiết ra khỏi nước. Ứng dụng này được áp dụng trong việc xử lý nước cứng.

Ngoài các ứng dụng trên, HCl còn được dùng để xử lý da, vệ sinh nhà cửa, khai thác dầu, làm phụ gia thực phẩm…

Xem thêm: 15 Ứng dụng của HCl trong sản xuất và đời sống

5. Lưu ý khi sử dụng axit HCl 

Qua mục “các chất tác dụng được với HCl”, bạn đã thấy được đây là một loại axit mạnh, có thể phản ứng với nhiều chất. Do vậy trong quá trình sử dụng và bảo quản cần lưu ý những điều sau đây:

  • Khi làm việc với HCl, cần mang găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang và áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp.
  • Nếu HCl bắn vào da hoặc mắt, rửa ngay bằng nhiều nước sạch và đến cơ sở y tế nếu cần.
  • Tuyệt đối không đổ nước vào axit, vì có thể gây bắn axit nguy hiểm. Luôn đổ từ từ axit vào nước, khuấy nhẹ để tránh hiện tượng tỏa nhiệt mạnh.
  • Phản ứng với chất oxi hóa mạnh như KMnO₄, K₂Cr₂O₇ có thể sinh ra khí clo độc hại. Khi thực hiện cần có hệ thống thông gió hoặc tủ hút khí.
  • Bảo quản HCl trong chai nhựa hoặc thủy tinh chịu axit, không dùng chai hoặc can kim loại.
  • Để axit HCl ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và các chất dễ cháy.
  • Nếu làm đổ HCl, có thể trung hòa bằng bột natri bicacbonat (NaHCO₃) hoặc vôi bột (CaO, Ca(OH)₂) trước khi lau dọn.
  • Nếu có khí HCl bay hơi nhiều, cần nhanh chóng rời khỏi khu vực và tăng cường thông gió.
lưu ý an toàn khi dùng axit hcl
HCl là hóa chất độc hại, cần trang bị đồ bảo hộ khi sử dụng

6. Mua axit HCl ở đâu uy tín giá rẻ?

Axit clohidric (HCl) là hóa chất quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như phòng thí nghiệm, công nghiệp hóa chất, xử lý nước, luyện kim, sản xuất thực phẩm,… Nếu bạn đang tìm nơi mua HCl uy tín với giá tốt, hãy tham khảo các địa chỉ dưới đây:

  • Mua axit HCl dùng trong thí nghiệm: Tại các đơn vị chuyên về hóa chất phân tích, hóa chất tinh khiết; các cửa hàng hóa chất, dụng cụ thí nghiệm hoặc các chợ hóa chất lớn như chợ Kim Biên (TP.HCM), chợ Hòa Bình (Hà Nội)…
  • Mua axit HCl công nghiệp: Để mua được HCl công nghiệp giá rẻ, bạn nên mua tại các đơn vị chuyên cung cấp/phân phối hóa chất.

Công ty TNHH Thương Mại LifeVista là đơn vị chuyên phân phối axit HCl 32% giá rẻ, giá sỉ số lượng lớn. Nếu bạn đang tìm mua HCl tại TP.HCM hoặc các tỉnh thành miền Nam, hãy liên hệ với công ty để được báo giá tốt nhất.

7. Câu hỏi thường gặp về tính chất hóa học của HCl 

7.1 HCl có ăn mòn kim loại không?

Có. HCl tác dụng với các kim loại như Fe, Zn, Mg,… do vậy nó có thể ăn mòn kim loại. Khi sử dụng HCl trong sản xuất, cần bảo quản thiết bị để tránh bị hư hại do axit.

7.2 HCl có độc hại không?

HCl đậm đặc có thể gây bỏng da và tổn thương đường hô hấp nếu hít phải hơi. Khi pha loãng, HCl vẫn có thể gây kích ứng mắt và da, khi sử dụng cần trang bị đồ bảo hộ. Do vậy khi sử dụng cần trang bị bao tay, kính bảo hộ và làm việc trong môi trường thông thoáng.

7.3 Kim loại nào phản ứng mạnh nhất với HCl?

Các kim loại kiềm (Na, K, Li) và kiềm thổ (Ca, Mg, Ba) phản ứng rất mạnh với axit HCl, có thể gây nổ. Không nên cho trực tiếp các kim loại này vào HCl vì rất nguy hiểm.

7.4 Vì sao khi cho kim loại vào HCl thấy sủi bọt khí?

Cho kim loại vào HCl xuất hiện bọt khí là do khi Hidro (H2) thoát ra trong phản ứng.

8. Kết luận

Bài viết trên đây đã chỉ ra các chất tác dụng được với HCl, bên cạnh đó còn chia sẻ những tính chất lý hóa, ứng dụng quan trọng của axit HCl. Đây là một loại axit mạnh, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ các tính chất hóa học đặc trưng. LifeVista hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm nhiều thông tin hữu ích về HCl.

Bài viết này được đăng trong mục Tin tức
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận