Showing 1–12 of 16 results

Các loại hóa chất clo khử trùng nước hồ bơi tốt nhất hiện nay

Tại các hồ bơi nhân tạo, sử dụng hóa chất để vệ sinh cũng như giữ môi trường nước trong hồ bơi sạch sẽ rất quan trọng. Đặc biệt đối với hóa chất Clo – thành phần không thể thiếu để diệt rêu tảo, khử khuẩn nước…

Đáp ứng nhu cầu đó, thị trường xuất hiện khá nhiều loại clo đa dạng từ hình thức và nguồn gốc xuất xứ, điều này khiến cho thông tin người dùng bị loãng, khó nhận định được clo nào cần thiết cho hồ của mình. Vì vậy, theo dõi hết bài viết này, LifeVista sẽ cung cấp cho bạn các loại hóa chất Clo xử lý nước hồ bơi chuẩn nhất để bạn dễ dàng lựa chọn nhé!

1. Công dụng của các loại hóa chất Clo đối với nước hồ bơi 

Sử dụng hóa chất Clo hồ bơi là điều không thể thiếu để sở hữu một bể bơi sạch sẽ, đảm bảo yêu cầu vệ sinh. Hóa chất Chlorine thường dùng để xử lý nước bể bơi trong các trường hợp như khử trùng, cân bằng PH và diệt khuẩn, rêu tảo và khử mùi, khử màu vẩn đục. Loại hóa chất Clorin này mang lại công dụng tuyệt vời cho các bể bơi như:

  • Tạo ra lượng Clorin tự nhiên nên an toàn với sức khỏe người bơi lội
  • Khử trùng và diệt khuẩn cực kỳ hiệu quả
  • Chi phí sử dụng hóa chất Chlorine tương đối thấp, tiết kiệm chi phí và sử dụng được lâu
  • Phù hợp sử dụng với đa dạng các mô hình bể bơi như bể bơi gia đình, kinh doanh, khách sạn,…
  • Có nhiều thương hiệu sản xuất hóa chất Chlorine uy tín, chất lượng, cùng nhiều hàm lượng hóa chất, đáp ứng nhu cầu sử dụng.

Chưa kể, một trong những ưu điểm nổi bật của hóa chất Chlorine rằng chúng tồn tại khá lâu trong môi trường nước, bốc hơi sau 6 – 8 tiếng và giá thành thấp nên khử trùng hồ bơi bằng clo sẽ vô cùng tiết kiệm chi phí. Lưu ý lưu lượng sử dụng để đảm bảo sự an toàn mang đến hiệu quả

Hóa chất Clo
Hóa chất Clo

> Xem thêm: Cách sử dụng hóa chất Clo xử lý nước hồ bơi an toàn và hiệu quả

2. Có bao nhiêu loại hóa chất Clo hồ bơi xử lý nước?

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại hóa chất Chlorine xử lý nước hồ bơi, và dưới đây là những loại được khách hàng, chủ bể bơi đặc biệt ưa chuộng nhất và thường xuyên được sử dụng:

2.1. Hóa chất Clo TCCA 90% dạng viên nén 

Hàm lượng hóa chất Clo dạng viên nén đạt tới 90% với mức định lượng từ 2 – 200g/ viên.

Ưu điểm của hóa chất Clo dạng viên nén:

  • Tiện lợi và dễ kiểm soát liều lượng: Dạng viên nén giúp dễ dàng điều chỉnh lượng clo đưa vào nước, tránh việc dùng quá mức hoặc thiếu hụt, nhờ kích thước viên đã được chuẩn hóa.
  • Phóng thích clo chậm: Viên nén có khả năng tan chậm, giúp duy trì nồng độ clo ổn định trong thời gian dài. Điều này rất phù hợp cho việc duy trì mức clo trong nước hồ bơi mà không cần thêm clo thường xuyên.
  • Tiết kiệm thời gian và công sức: Người sử dụng không cần phải thường xuyên bổ sung clo như khi sử dụng dạng bột hay lỏng. Viên nén có thể được đặt trong hệ thống lọc hoặc bộ phân phối tự động, giúp tự động điều tiết lượng clo.
  • Ít hao phí: Viên nén ít bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời, nhiệt độ hoặc gió, giảm thiểu hao hụt clo do bay hơi, giúp hiệu quả khử trùng kéo dài.
  • An toàn hơn khi vận chuyển và bảo quản: Viên nén có độ nén cao và không dễ phát tán ra không khí như bột, giúp việc lưu trữ và vận chuyển an toàn hơn, giảm nguy cơ tiếp xúc trực tiếp với Clo.
  • Sử dụng tiện lợi trong các hệ thống tự động: Các hồ bơi lớn hoặc hệ thống lọc nước công nghiệp thường sử dụng hệ thống cấp clo tự động, và viên nén là dạng lý tưởng để dùng trong các hệ thống này.
Hóa chất Clo TCCA 90% dạng viên
Hóa chất Clo TCCA 90% dạng viên

2.2. Hóa chất Clo TCCA 90% dạng bột

Hàm lượng hóa chất Clo dạng bột thường giao động ở mức 60% đến 90% và với nhiều mức định lượng khác nhau. 

Ưu điểm của bột Clo:

  • Hiệu quả khử trùng cao: Bột Clo TCCA 90% chứa hàm lượng clo hoạt tính cao, giúp tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các tác nhân gây hại trong nước hiệu quả.
  • Ổn định và lâu dài: So với các dạng Clo khác Clo TCCA dạng bột có tính ổn định cao, không bị bay hơi nhanh trong môi trường nước, kéo dài thời gian khử trùng.
  • Dễ sử dụng: Bột Clo dễ hòa tan và phân bố đều trong nước, giúp duy trì mức clo ổn định trong nước hồ bơi mà không cần thiết bị phức tạp.
  • Hiệu suất cao: Clo TCCA có hàm lượng clo hữu dụng cao (90%), nên một lượng nhỏ đã có thể xử lý một khối lượng nước lớn, giúp tiết kiệm chi phí.
  • Ít tạo ra sản phẩm phụ: Clo TCCA ít tạo ra các sản phẩm phụ có hại như clo hữu cơ so với các loại clo lỏng hoặc dạng khí.
  • Dễ bảo quản: Dạng bột dễ bảo quản, ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường như nhiệt độ hay độ ẩm.
  • Tiết kiệm chi phí: Loại hóa chất Clorin dạng bột có thời gian sử dụng lâu dài, giúp tiết kiệm nhiều khoản chi phí khác.
Hóa chất Clo TCCA 90% dạng bột
Hóa chất Clo TCCA 90% dạng bột

>> Xem thêm: So sánh hóa chất Clo và TCCA trong xử lý nước

3. Tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Clo

3.1. Tính chất vật lý của Clo

Ở điều kiện thường clo tồn tại ở dạng khí, có màu vàng lục, mùi hắc. Ở nhiệt độ dưới -34 °C (-29 °F), chlorine sẽ chuyển sang trạng thái rắn, có màu vàng nhạt. 

Một số tính chất vật lý của Chlorine là: 

  • Khối lượng riêng: 2,35 g/cm3 (ở 20 độ C)
  • Khối lượng phân tử: 142,976 g/mol
  • Độ hòa tan trong nước: 21g/ 100ml
  • Nhiệt độ sôi: 175 độ C
  • Nhiệt độ nóng chảy: 100 độ C

3.2. Tính chất hóa học của Clo

Chlorine (Clo) là một dạng phi kim có khả năng oxy hóa mạnh. Hóa chất Clorin thường có mức oxy hóa là -1, trong hợp chất với F hoặc O, Clo có mức oxy hóa là +1, +3, +5 hay +7. Clo tác dụng với hầu hết các kim loại tạo thành muối halogenua, trừ vàng (Au) và bạch kim (Pt). 

Khi hòa tan trong nước, chlorine tạo ra axit hypochlorous (HOCl) và ion hypochlorite (OCl-), cả hai đều có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và các sinh vật có hại trong nước. Điều này giải thích tại sao chlorine được sử dụng rộng rãi trong việc khử trùng nước.

  • Clo tác dụng với nước: H2O + Cl2 => HCl + HClO
  • Chlorine (Clo) tác dụng với bazơ tạo ra nước giaven: Cl2 + 2NaOH -> NaCl + NaClO + H2O
  • Clo tác dụng với kim loại tạo ra muối halogenua: 2Fe +3Cl2 –> 2FeCl3
  • Trong công nghiệp Chlorine được sản xuất bằng cách xử lý vôi Ca(OH)2 và khí Clo, phương trình hóa học như sau: 2Ca(OH)2 + 2Cl2 →  Ca(OCl)2 + CaCl2 + 2H2O

4. Ứng dụng hóa chất Clorin trong các lĩnh vực đời sống

4.1. Ứng dụng Clo trong xử lý nước hồ bơi

  • Khử trùng nước: Tiêu diệt vi khuẩn, virus, và các vi sinh vật gây hại, đảm bảo nước an toàn cho người bơi.
  • Ngăn ngừa tảo: Hạn chế sự phát triển của tảo, giúp nước luôn trong sạch.
  • Duy trì độ pH ổn định: Góp phần kiểm soát độ pH, tối ưu hóa hiệu quả khử trùng.
  • Xử lý nước ô nhiễm: Làm sạch nước khi có bụi bẩn hoặc tạp chất.
  • Khử mùi: Loại bỏ các hợp chất gây mùi khó chịu, cải thiện chất lượng không khí quanh hồ.

Hướng dẫn sử dụng Chlorine trong xử lý nước hồ bơi:

Bước 1: Kiểm tra các chỉ số nước:

  • Sử dụng bộ test nước 2 trong 1 (pH & Clo) để đo.
  • Chỉ số Clo chuẩn: 0.6 – 1 ppm.
  • Độ pH chuẩn: 7.2 – 7.6.

Bước 2: Pha và xử lý Chlorine:

  • Dùng 500 – 750g Chlorine cho mỗi 100m3 nước hồ bơi.
  • Hòa tan Chlorine với nước sạch, sau đó rải đều quanh hồ.
  • Vận hành hệ thống bơm lọc trong 4 – 6 giờ để đảm bảo hóa chất được phân bố đều.

Bước 3: Kiểm tra lại nước: Đo lại các chỉ số Clo và pH để đảm bảo nước đạt chuẩn an toàn: pH duy trì trong khoảng 7.2 – 7.6.

Lưu ý: Chlorine có thể sử dụng hàng ngày để duy trì chất lượng nước. Thời gian sử dụng tốt nhất: chập tối hoặc sáng sớm, khi nhiệt độ và ánh sáng mặt trời không làm giảm hiệu quả của hóa chất.

clo hồ bơi
Clo tiêu diệt vi khuẩn, nấm, và rêu tảo tồn tại trong nước bể bơi

>> Xem thêm: Clo hồ bơi là gì? Cách sử dụng và liều lượng như thế nào?

4.2. Ứng dụng Clo trong nuôi trồng thủy sản

  • Diệt rêu, tảo và vi khuẩn gây bệnh: Giúp bảo vệ tôm cá khỏi các tác nhân gây bệnh.
  • Tẩy trùng ao nuôi và dụng cụ: Làm sạch và khử trùng các thiết bị sử dụng trong môi trường nuôi.
  • Oxy hóa hợp chất hữu cơ và mầm bệnh: Hỗ trợ phòng ngừa và điều trị bệnh cho cá, đảm bảo môi trường sống lành mạnh.

Liều lượng sử dụng trong ao nuôi thủy sản:

  • Khử trùng đáy ao: 50–100 g/m³ nước.
  • Khử trùng nước ao nuôi: 20–30 g/m³ nước.
  • Đối với ao nuôi tôm:
    • Sau khi sử dụng Chlorine, bật quạt mạnh trong 4 ngày để giảm lượng clo dư.
    • Có thể trung hòa clo bằng Natri thiosunfat với liều lượng 1 kg/1.000 m³ nước.

Các ứng dụng khác của Chlorine:

  • Xử lý nước thải và nước cấp: Dùng trong các hệ thống xử lý công nghiệp.
  • Công nghiệp tẩy trắng: Ứng dụng trong sản xuất bột giấy, dệt may, vải sợi.
  • Khử mùi và diệt khuẩn: Sử dụng trong chăn nuôi, y tế, vệ sinh dân dụng, nhà hàng, khách sạn, và lò mổ.
Hóa chất Clo rất được ưa chuộng sử dụng trong nuôi trồng thủy sản
Hóa chất Clo rất được ưa chuộng sử dụng trong nuôi trồng thủy sản

>> Xem thêm: Ứng dụng hóa chất Chlorine trong nuôi trồng thủy sản và cách sử dụng phù hợp

5. Hóa chất Chlorine có độc không? 

Chlorine là một hóa chất có thành phần chính là Clo, một chất rất độc trong tự nhiên. Do đó, hóa chất Chlorine cũng mang tính độc hại. Khi hít phải khí clo, có thể xuất hiện các triệu chứng như mờ mắt, ho khan, tức ngực, khó thở hoặc thở gấp. Nếu tiếp xúc với clorine ở nồng độ cao, hậu quả có thể nghiêm trọng hơn như hôn mê, thậm chí nguy hiểm đến tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời.

Vậy hóa chất Chlorine có độc không? Clo khi được sử dụng trong hồ bơi sẽ nhanh chóng oxy hóa và để lại một lượng clo dư, tạo ra mùi hăng đặc trưng. Tuy nhiên, nếu lượng clo dư nằm trong mức cho phép (theo Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia là 0.3-0.5 mg/l), nó không ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe người bơi. Ngược lại, nếu sử dụng quá nhiều, clo có thể gây kích ứng da, mắt, khô tóc và các tác động không mong muốn khác.

6. Lưu ý khi sử dụng hóa chất clo hồ bơi

  • Kiểm tra nồng độ thường xuyên: Đảm bảo nồng độ clo trong hồ luôn ở mức an toàn và hiệu quả.
  • Thêm clo vào buổi chiều tối: Thời điểm này giúp tránh sự phân hủy do tia cực tím, tăng hiệu quả khử trùng.
  • Cách pha hóa chất đúng: Hòa tan clo vào nước trước khi đưa vào hồ, không làm ngược lại để tránh giảm hiệu quả và đảm bảo an toàn cho người thực hiện.
  • Ngưng sử dụng hồ sau khi xử lý: Sau khi cân bằng nồng độ clo, đợi 3–6 giờ trước khi sử dụng lại hồ bơi.
  • Khoảng cách thời gian khi dùng nhiều hóa chất: Nếu sử dụng thêm các loại hóa chất khác, nên đợi khoảng 2 giờ trước khi thêm hóa chất kế tiếp.
  • Bảo vệ cá nhân: Sử dụng găng tay, ủng, khẩu trang để hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, bảo vệ sức khỏe.

7. Mua hóa chất Clo giá rẻ, an toàn và chất lượng ở đâu?

Nếu khách hàng đang có nhu cầu tìm một đơn vị cung cấp hóa chất Clo uy tín – chất lượng – giá cạnh tranh hãy liên hệ ngay LifeVista – đơn vị chuyên cung cấp và phân phối các loại hóa chất nhập khẩu chính hãng, giá cạnh tranh toàn thị trường.

Không những có thể tìm thấy các loại hóa chất Chlorine đa dạng, chất lượng mà quý khách còn có thể chọn mua các loại hóa chất xử lý nước hồ bơi khác như hóa chất tăng/giảm độ pH, hóa chất trợ lắng,… Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng một cách nhanh nhất để khách hàng chọn được cho mình sản phẩm hóa chất phù hợp với hồ bơi và từng mục đích sử dụng.

-5%
Original price was: 2.100.000 ₫.Current price is: 1.995.000 ₫.
-5%
Original price was: 1.985.000 ₫.Current price is: 1.885.750 ₫.
-5%
Original price was: 4.950.000 ₫.Current price is: 4.702.500 ₫.
-5%
Original price was: 2.600.000 ₫.Current price is: 2.470.000 ₫.
-5%
Original price was: 2.205.000 ₫.Current price is: 2.094.750 ₫.
-5%
Original price was: 1.999.000 ₫.Current price is: 1.899.050 ₫.
-5%
+
This product has multiple variants. The options may be chosen on the product page
-5%
Original price was: 2.750.000 ₫.Current price is: 2.612.500 ₫.
-5%
Original price was: 6.400.000 ₫.Current price is: 6.080.000 ₫.
-5%
Original price was: 300.000 ₫.Current price is: 285.000 ₫.