So sánh Chlorine và Cloramin B có ưu nhược điểm gì?

So sánh Chlorine và Cloramin B có ưu nhược điểm gì?

So sánh Chlorine và Cloramin B là một chủ đề quan trọng khi lựa chọn hóa chất khử trùng trong xử lý nước và vệ sinh môi trường. Hai loại hóa chất này đều được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như xử lý nước hồ bơi, nước sinh hoạt, y tế và công nghiệp. Tuy nhiên, mỗi loại có những đặc điểm riêng biệt về tính chất, tác dụng, ưu nhược điểm và cách pha chế. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết để bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

1. Hóa chất Chlorine là gì?

Chlorine là một hóa chất với tác dụng oxy hóa và sát khuẩn mạnh, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như khử trùng và tẩy trắng. Tại Việt Nam, chlorine được áp dụng phổ biến trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản, dệt nhuộm, xử lý nước cấp, nước thải, bể bơi và diệt khuẩn.

Hiện nay, trên thị trường có hai dạng hóa chất chlorine phổ biến: hypochlorite canxi (Ca(OCl)2) – chlorine khan, và hypochlorite natri (NaOCl) – chlorine dạng dung dịch. Khi tan trong nước, các hóa chất này phản ứng tạo ra axit hypochlorous (HOCl) và axit hydrochloric (HCl). HOCl tiếp tục ion hóa, sinh ra ion hypochlorite (OCl⁻), có khả năng sát khuẩn mạnh.

Hóa chất Chlorine là gì? Ưu và nhược điểm Chlorine là gì?
Hóa chất Chlorine là gì? Ưu và nhược điểm Chlorine là gì?

1.1. Tính chất lý hóa của Chlorine 

Ở điều kiện thường, clo tồn tại dưới dạng khí màu vàng lục, có mùi hắc đặc trưng. Khi nhiệt độ giảm xuống dưới -34 °C (-29 °F), clo chuyển sang trạng thái lỏng, và ở trạng thái rắn, nó có màu vàng nhạt.

  • Chlorine (Clo) là một phi kim có khả năng oxy hóa mạnh.
  • Trong các hợp chất, Clo thường có mức oxy hóa -1, nhưng khi kết hợp với các nguyên tố như flo (F) hoặc oxy (O), Clo có thể có mức oxy hóa +1, +3, +5 hoặc +7.
  • Clo phản ứng với hầu hết các kim loại để tạo thành muối halogenua, ngoại trừ một số kim loại như vàng (Au) và bạch kim (Pt).

Tác dụng với nước: H2O + Cl2 → HCl + HClO

Tác dụng với bazơ tạo ra nước Javen (dung dịch NaCl và NaClO): Cl2 + 2NaOH → NaCl + NaClO + H2O

Tác dụng với kim loại: 2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3

Ứng dụng trong công nghiệp: Trong công nghiệp, Clo thường được sử dụng để sản xuất hóa chất như canxi hypochlorite (Ca(OCl)₂), một hợp chất khử trùng phổ biến, thông qua phản ứng với vôi: 2Ca(OH)2 + 2Cl2 → Ca(OCl)2 + CaCl2 + 2H2O

>> Xem thêm: Chlorine là gì? Tính chất, công dụng, cách dùng xử lý nước hồ bơi 

1.2. Tác dụng của Chlorine trong đời sống

  • Khử trùng nước: Chlorine được sử dụng để loại bỏ vi khuẩn, virus và các vi sinh vật có hại trong nước uống, nước sinh hoạt và nước bể bơi.
  • Xử lý nước thải: Giúp khử mùi hôi, diệt vi khuẩn và giảm các chất hữu cơ trong nước thải trước khi xả ra môi trường.
  • Nuôi trồng thủy sản: Chlorine hỗ trợ kiểm soát mầm bệnh, duy trì môi trường nước sạch, giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh cho thủy sản.
  • Tẩy trắng: Được dùng trong ngành dệt nhuộm để tẩy trắng vải và trong sản xuất giấy để xử lý bột giấy.
  • Ứng dụng công nghiệp: Chlorine là thành phần quan trọng trong sản xuất nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ, bao gồm nhựa PVC, dung môi và thuốc trừ sâu.

>> Tìm hiểu thêm: Ứng dụng Chlorine trong nuôi trồng thủy sản và cách sử dụng 

1.3. Ưu và nhược điểm của Chlorine 

Ưu điểm

  • Phổ biến và dễ tìm: Chlorine là một hóa chất thông dụng, có giá thành rẻ và dễ dàng mua trên thị trường hiện nay.
  • Không màu: Đặc điểm này giúp Chlorine phù hợp cho việc xử lý nước cấp, không ảnh hưởng đến màu sắc của nước.
  • Hiệu quả khử trùng cao: Chlorine có khả năng tiêu diệt hiệu quả nhiều loại vi khuẩn và vi sinh vật có hại trong nước.
  • Dễ kiểm soát liều lượng: Việc sử dụng Chlorine có thể được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với nhu cầu khử trùng khác nhau.
  • Khử mùi và hợp chất độc hại: Chlorine có khả năng loại bỏ một số mùi khó chịu cũng như các hợp chất độc hại trong nước.
  • Oxy hóa tốt: Hiệu quả trong việc oxy hóa nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ, giúp cải thiện chất lượng nước.

Nhược điểm

  • Yêu cầu bảo hộ khi sử dụng: Người tiếp xúc với Chlorine cần trang bị đồ bảo hộ đầy đủ và tránh hít hoặc ngửi trực tiếp khí Chlorine, do tính độc hại của nó.
  • Nguy hiểm khi dùng quá liều: Sử dụng Chlorine vượt quá liều lượng an toàn có thể gây độc hại cho sức khỏe.
  • Tính ăn mòn cao: Chlorine có khả năng ăn mòn mạnh, đòi hỏi sự kiểm soát cẩn thận trong quá trình lưu trữ và sử dụng để đảm bảo an toàn.
  • Không hiệu quả với virus: Hiệu quả khử trùng của Chlorine đối với virus không cao như với vi khuẩn.
  • Thời gian lưu trong nước ngắn: Nồng độ Chlorine giảm nhanh chỉ sau vài giờ, khiến nước ở đầu nguồn có nồng độ cao, nhưng nước cuối nguồn thường không đủ Chlorine để tiếp tục khử trùng.
  • Sinh ra chất phụ gây hại: Khi Chlorine phản ứng với các hợp chất humic trong nước, có thể tạo ra các sản phẩm phụ như chlorophenols và trihalomethanes (THMs), đây là các chất có nguy cơ gây ung thư. Đặc biệt, khi nước chứa phenol, Chlorine sẽ tạo ra chlorophenol, gây ra mùi khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng nước.
Các sản phẩm Chlorine phổ biến trên thị trường
Các sản phẩm Chlorine phổ biến trên thị trường

1.4. Hướng dẫn cách pha Chlorine khử trùng 

Cách pha Chlorine khử trùng nước đơn giản và hiệu quả:

  • Bước 1: Kiểm tra nguồn nước bằng bộ test nước 2 trong 1 để xác định nồng độ pH của nước trong khoảng 7.2 đến 7.6. Nếu pH ngoài mức này thì cần cân bằng chỉ số trước khi dùng Chlorine. 
  • Bước 2: Pha loãng Chlorine với nước (khoảng 5g Clo cho mỗi m3 nước) và rải đều xung quanh hồ bơi.
  • Bước 3: Khởi động hệ thống lọc và máy bơm để quá trình khử trùng nước hiệu quả hơn. Sau cùng là kiểm tra lại lượng Clo dư trong nước với mức 1 – 3 ppm.

>> Xem thêm: Cách pha Chlorine 70 xử lý nước đơn giản và hiệu quả nhất 

2. Hóa chất Cloramin B là gì?

Cloramin B là hợp chất hóa học với công thức C6H5SO2NClNa.3H2O, chứa thành phần chính là sodium benzensulfochloramin, trong đó Clo hoạt tính chiếm khoảng 25%. Chính nhờ Clo hoạt tính này mà Cloramin B có khả năng diệt khuẩn mạnh mẽ, thường được sử dụng trong sát khuẩn bề mặt và xử lý nước.

Hóa chất này được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)Bộ Y tế Việt Nam khuyến cáo sử dụng rộng rãi trong gia đình, bệnh viện và các nơi công cộng nhờ tính hiệu quả và an toàn trong khử trùng. Cloramin B đặc biệt hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn, nấm mốc, và các vi sinh vật có hại, đồng thời giúp ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như COVID-19.

Cloramin B là gì? Cách pha Cloramin B như thế nào?
Cloramin B là gì? Cách pha Cloramin B như thế nào?

2.1. Tính chất lý hóa của Cloramin B 

  • Công thức phân tử: C6H5CINNaO2S.
  • Trọng lượng phân tử: 213.62 g/mol.
  • Nhiệt độ nóng chảy: 170-173°C.
  • Màu sắc: Trắng, ở dạng bột hoặc viên.
  • Clo hoạt tính: Chiếm khoảng 25% thành phần, đóng vai trò quyết định khả năng khử trùng.
  • Đặc tính tan: Hòa tan tốt trong nước và ethanol và Ít tan trong ether và chloroform.
  • Mùi đặc trưng: Có mùi clo nhẹ.

2.2. Tác dụng của Cloramin B trong đời sống

Khử trùng và tiêu diệt vi khuẩn:

  • Tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và nấm trên các bề mặt tiếp xúc như sàn nhà, bàn ghế, và tay nắm cửa.
  • Ứng dụng rộng rãi trong bệnh viện, trường học, gia đình, và nơi công cộng.

Xử lý nước:

  • Khử khuẩn nước sinh hoạt, nước thải, và nước hồ bơi.
  • Đảm bảo an toàn nguồn nước, ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm qua đường nước.

Ngăn ngừa dịch bệnh:

  • Hiệu quả trong phòng chống các bệnh lây nhiễm như COVID-19, tiêu chảy, và cúm.
  • Được WHO và Bộ Y tế Việt Nam khuyên dùng cho công tác vệ sinh dịch tễ.

Ứng dụng công nghiệp:

  • Sử dụng trong chế biến thực phẩm để vệ sinh dụng cụ và dây chuyền sản xuất.
  • Khử trùng môi trường chăn nuôi, bao gồm dụng cụ và khu vực chuồng trại.
Cloramin B được khuyên dùng trong việc khử khuẩn
Cloramin B được khuyên dùng trong việc khử khuẩn

2.3. Ưu và nhược điểm của Cloramin B 

Ưu điểm

  • Hiệu quả khử trùng nhanh: Cloramin B có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và nấm trong thời gian ngắn, đảm bảo vệ sinh an toàn.
  • Không bị ảnh hưởng bởi độ cứng của nước: Hóa chất hoạt động hiệu quả trong cả nước cứng, giúp ứng dụng linh hoạt trong nhiều môi trường.
  • Đa dụng: Có thể sử dụng để khử trùng bề mặt, xử lý nước, dụng cụ y tế, và các vật dụng trong sinh hoạt.
  • Dễ rửa sạch: Không để lại chất tồn dư trên bề mặt sau khi sử dụng, hạn chế nguy cơ kích ứng cho con người.
  • Chi phí hợp lý: Giá thành phải chăng so với các hóa chất diệt khuẩn khác, phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng.

Nhược điểm

  • Yêu cầu sử dụng đúng nồng độ: Hiệu quả khử trùng phụ thuộc vào việc pha đúng tỷ lệ. Sử dụng sai nồng độ có thể làm giảm tác dụng hoặc gây hại.
  • Dễ bị bất hoạt bởi chất hữu cơ: Cloramin B không hiệu quả khi tiếp xúc với các chất hữu cơ, cần làm sạch bề mặt trước khi khử trùng.
  • Dễ bị thoái hóa bởi ánh sáng và nhiệt độ: Hóa chất không bền trong điều kiện bảo quản không phù hợp, đặc biệt là dưới ánh nắng trực tiếp hoặc nhiệt độ cao.
  • Ăn mòn kim loại: Có khả năng ăn mòn một số vật liệu kim loại, cần chú ý khi sử dụng trên các bề mặt kim loại nhạy cảm.
  • Không bền ở dạng dung dịch: Dung dịch Cloramin B dễ bị phân hủy, cần pha chế và sử dụng ngay để đảm bảo hiệu quả.

2.4. Hướng dẫn cách pha Cloramin B khử trùng 

Công thức pha Cloramin B khử khuẩn chuẩn như sau:

Lượng hóa chất đem pha = (Nồng độ Clo hoạt tính của dung dịch cần pha x Số lít: Hàm lượng Clo hoạt tính của hóa chất sử dụng) x 1000

Trong đó:

  • Lượng hóa chất đem pha: là lượng Cloramin B cần cho vào nước để pha, tính theo đơn vị gam.
  • Nồng độ Clo hoạt tính của dung dịch cần pha: là nồng độ mong muốn của dung dịch sau khi pha (ví dụ, 0,5% là diệt khuẩn tốt).
  • Số lít: là số lít dung dịch bạn muốn pha.
  • Hàm lượng Clo hoạt tính của hóa chất sử dụng: là hàm lượng Clo hoạt tính có trong Cloramin B (ví dụ, với Cloramin B dạng bột thường là 25%).

Ví dụ pha Cloramin B: Giả sử bạn muốn pha 10 lít dung dịch có nồng độ Clo hoạt tính 1% từ bột Cloramin B có hàm lượng Clo hoạt tính 25%.

Áp dụng vào công thức: Lượng hóa chất cần pha = ([1 × 10] / 25) × 1000 = 400 gam

Vậy để pha 10 lít dung dịch có nồng độ Clo hoạt tính 1%, bạn cần 400 gam bột Cloramin B.

>> Xem thêm: Clo dư là gì? Cách giảm nồng độ Clo dư trong nước hồ bơi 

3. So sánh Chlorine và Cloramin B có gì khác nhau?

Dưới đây là bảng so sánh tổng hợp giữa ChlorineCloramin B:

Đặc điểm

Chlorine

Cloramin B

Công thức hóa học

Ca(ClO)2 C6H5SO2NClNa.3H2O

Thời gian xử lý

Ngắn

Dài

Tính chất diệt khuẩn

Mạnh, có khả năng diệt khuẩn, vi rút và vi khuẩn Có khả năng diệt khuẩn, thường yếu hơn so với chlorine

Tái nhiễm và chất phụ trợ

Tạo ra chất phụ trợ như trihalomethanes (THMs) khi phản ứng với chất hữu cơ

Ít tạo ra chất phụ trợ hơn so với chlorine, giảm vấn đề về sức khỏe và môi trường

Mùi và vị

Mùi và vị khá mạnh, không được ưa thích Thường ít tạo ra mùi và vị, ít gây khó chịu hơn

Độ ăn mòn

Ít

Nhiều

Trạng thái vật lý

Bột

Lỏng hoặc bột

Thời gian duy trì khả năng diệt khuẩn

Cần thêm vào nước liên tục do có thể bay hơi hoặc phản ứng với các chất khác Có khả năng duy trì khả năng diệt khuẩn trong thời gian dài hơn

Ứng dụng

Xử lý nước uống, hồ bơi, quá trình sản xuất các sản phẩm hóa học

Sử dụng trong y tế để diệt khuẩn và làm sạch bề mặt

Chlorine là chất diệt khuẩn mạnh mẽ, phù hợp với các ứng dụng cần xử lý nhanh, nhưng có một số nhược điểm như dễ tạo ra sản phẩm phụ có hại và mùi vị mạnh.

Cloramin B có khả năng diệt khuẩn tốt nhưng yếu hơn so với chlorine, ít gây mùi và vị khó chịu, đồng thời duy trì hiệu quả khử trùng lâu dài và ít ảnh hưởng đến môi trường.

So sánh Chlorine và Cloramin B có ưu nhược điểm gì? 
So sánh Chlorine và Cloramin B có ưu nhược điểm gì? 

4. LifeVista – Đơn vị phân phối hóa chất Chlorine uy tín, chất lượng

Nếu bạn không biết nên mua Chlorine ở đâu và đang tìm kiếm một đơn vị chuyên phân phối các loại hóa chất Chlorine uy tín thì hãy đến ngay LifeVista – Công ty hàng đầu trong lĩnh vực hóa chất hồ bơi, hóa chất xử lý nước và nuôi trồng thủy sản.

Tự hào là đơn vị đã cộng tác, phân phối hóa chất cho nhiều dự án, công trình hồ bơi lớn trong nước, LifeVista cam kết mang đến các sản phẩm hóa chất Chlorine chất lượng, đảm bảo với nguồn gốc rõ ràng. Không chỉ là hóa chất Clo, bạn còn có thể tìm thấy các dòng hóa chất xử lý nước khác như hóa chất PAC, hóa chất tăng/giảm pH,…

Liên hệ ngay với LifeVista để được tư vấn và mua hàng chất lượng, cam kết chính hãng tại LifeVista nhé!

5. Kết

Việc so sánh Chlorine và Cloramin B giúp bạn hiểu rõ hơn về ưu nhược điểm của từng loại hóa chất. Chlorine phù hợp cho các tình huống cần khử trùng nhanh với chi phí thấp, trong khi Cloramin B là lựa chọn lý tưởng cho môi trường y tế hoặc các ứng dụng đòi hỏi sự an toàn cao hơn. Lựa chọn sản phẩm phù hợp sẽ giúp bạn đạt hiệu quả tốt nhất trong xử lý nước và khử trùng.

>> Xem thêm: So sánh TCCA và Clo trong xử lý nước hồ bơi có gì khác biệt 

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận