Công thức hóa học của soda (natri cacbonat) là gì?

công thức hóa học của soda

Công thức hóa học của soda là gì? Những tính chất hóa học và ứng dụng của muối natri cacbonat trong sản xuất và đời sống ra sao? Tất cả sẽ có trong bài viết dưới đây của Lifevista. Hãy theo dõi bài viết để có câu trả lời cho những câu hỏi ở trên bạn nhé!

Mục lục

1. Soda (Na2CO3) là gì?

Soda là tên gọi phổ biến của natri cacbonat (Na2CO3) hay sodium carbonate. Hợp chất này có sẵn trong tự nhiên, được khai thác ở các mỏ muối, nước khoáng và nước biển. Từ thế kỷ 18, nhiều người đã biết dùng soda trong tro rong biển để sản xuất xà phòng và thủy tinh. Ngày nay con người có thể điều chế được soda bằng phương pháp Solvay để phục vụ cho công nghiệp.

Soda tồn tại ở dạng bột hoặc tinh thể màu trắng, không mùi. Soda khan hút ẩm nhẹ, dễ tan hoàn toàn trong nước. Dưới đây là một số tính chất khác của natri cacbonat:

  • Khối lượng mol: 105.99 g/mol
  • Điểm nóng chảy: ~851°C
  • Mật độ: 2.54 g/cm³
  • Tính tan: tan tốt trong nước, không tan trong ethanol
Soda khan dạng bột mịn màu trắng
Soda khan có dạng bột mịn, màu trắng

Nhờ các đặc tính này, soda dễ vận chuyển, bảo quản và hòa tan trong môi trường xử lý công nghiệp. Khi nhắc đến soda, nhiều người chỉ nghĩ đến thức uống soda mát lạnh với nhiều khí gas sảng khoái. Thực tế soda là một hóa chất, được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng như sản xuất thuốc nhuộm, chất tẩy rửa, thủy sinh, xà phòng, làm gốm, keo dán gương,…

Xem thêm: Na2CO3 là gì? Mua ở đâu uy tín?

2. Công thức hóa học của soda là gì?

Công thức hóa học của soda là Na2CO3, cách đọc đầy đủ là natri cacbonat trong tiếng Việt, và sodium carbonate trong tiếng Anh. Soda được tạo thành từ 2 nguyên tử natri (Na) và 1 nhóm cacbonat (CO₃²⁻). Trong đó, natri là kim loại kiềm hoạt động mạnh, khi phản ứng sẽ tạo thành ion Na+. Còn ion cacbonat là gốc axit yếu không bền, khi tham gia phản ứng dễ phân hủy tạo thành nước và khí CO2.

Na2CO3 là một hợp chất trung hòa về điện, tổng điện tích bằng 0. Trong đó ion Na+ là cation mang điện tích +1, còn ion CO₃²⁻ là anion mang điện tích -2. Tỉ lệ giữa ion natri và ion cacbonat trong Na2CO3 là 2:1 để trung hòa điện tích:

2Na+ + CO₃²⁻ Na2CO3

Về bản chất liên kết, Na2CO3 (natri cacbonat) là một hợp chất ion. Các ion không chia sẻ electron như trong liên kết cộng hóa trị mà liên kết với nhau bằng lực hút tĩnh điện giữa các điện tích trái dấu. Lực hút này giúp Na2CO3 có cấu trúc tinh thể rắn, ổn định ở điều kiện thường.

Công thức hóa học soda và cấu tạo phân tử
Công thức hóa học soda và cấu tạo phân tử nó

3. Soda và baking soda có công thức hóa học giống nhau hay không?

Nhiều người thường hay nhầm lẫn công thức hóa học của soda và baking soda. Thực tế đây là hai hợp chất khác nhau hoàn toàn về cấu trúc, tính chất hóa học, ứng dụng và độ an toàn. Công thức hóa học soda là Na2CO3 (natri cacbonat), còn công thức hóa học của baking soda là NaHCO3 (natri hiđrocacbonat).

Soda (Na2CO3) thường được gọi là soda công nghiệp hoặc soda ash light. Công dụng chủ yếu là dùng trong xử lý nước, sản xuất các hóa chất tẩy rửa và làm chất điều chỉnh pH. Soda công nghiệp không được dùng trong thực phẩm vì có tính ăn mòn mạnh. Khi ăn phải có thể ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng.

Trong khi đó baking soda (NaHCO3) là chất dùng nhiều trong thực phẩm. Nó thường dùng làm chất tạo xốp trong làm bánh, còn được gọi là muối nở. Ngoài ra, baking soda còn có nhiều ứng dụng trong y tế, chăm sóc sức khỏe, vệ sinh làm sạch và làm đẹp.

4. Một số tính chất hóa học của soda (Na2CO3) mà bạn nên biết

Soda là một muối vô cơ sở hữu nhiều tính chất hóa học quan trọng, giúp nó trở thành nguyên liệu thiết yếu trong nhiều lĩnh vực sản xuất và xử lý nước. Sau khi tìm hiểu xong công thức hóa học của soda, trong phần này hãy cùng Lifevista điểm qua một số tính chất hóa học quan trọng của soda Na2CO3:

4.1 Tính bazơ yếu

Soda là muối của bazơ mạnh NaOH và axit yếu H2CO3. Vì vậy khi hòa tan vào nước nó sẽ phân li ra ion OH-, tạo ra dung dịch có tính bazơ yếu. Tính kiềm của soda thấp hơn xút NaOH, do vậy nó ít gây ăn mòn thiết bị và an toàn hơn khi sử dụng.

Nhờ có tính kiềm nhẹ, soda thường được dùng để tăng pH hồ bơi khi nước quá chua. Ngoài ra, trong các ngành công nghiệp sản xuất, soda được sử dụng để trung hòa axit, tạo ra môi trường kiềm ổn định để các hóa chất hoạt động hiệu quả hơn.

Phương trình phản ứng thủy phân minh họa tính chất này của soda:

CO₃²⁻ ​+ H2O ⇌ HCO₃⁻ ​+ OH−

Xem thêm: Hóa chất soda Na2CO3 là axit hay bazơ?

4.2 Phản ứng trung hòa với axit mạnh

Soda Na2CO3 có thể phản ứng với các axit mạnh như HCl, H2SO4. Sản phẩm tạo thành có khí CO2 – gây ra hiện tượng sủi bọt dễ nhận biết. Phản ứng trung hòa này lý giải tại sao soda được dùng làm chất ổn định pH trong nhiều ứng dụng.

Phương trình phản ứng của Na2CO3 với HCl:

Na2​CO3 + 2HCl → 2NaCl + H2​O + CO2​↑

Soda phản ứng với axit mạnh tạo hiện tượng sủi bọt
Soda phản ứng với axit mạnh có hiện tượng sủi bọt

4.3 Phản ứng với kim loại nặng tạo ra kết tủa

Ion CO₃²⁻ trong Na₂CO₃ có thể kết hợp với ion kim loại nặng như Ca²⁺, Mg²⁺ để tạo ra muối không tan (kết tủa). Tính chất này giúp soda có khả năng làm mềm nước cứng, ngăn ngừa tình trạng đóng cặn trong thiết bị và đường ống.

Ví dụ phương trình phản ứng của Na2CO3 với canxi clorua:

Na2​CO3​ + CaCl2​ → CaCO3​↓ + 2NaCl

4.4 Phản ứng nhiệt phân giải phóng khí CO2

Soda có thể phân hủy thành oxit natri và khí CO₂ ở nhiệt độ cao trên 850°C. Phản ứng nhiệt phân của Na2CO3 được ứng dụng trong các quy trình sản xuất cần nhiệt cao. Ứng dụng chính của soda là dùng trong luyện kim, sản xuất thủy tinh, tổng hợp một số hợp chất quan trọng như NaOH.

Phương trình phản ứng nhiệt phân của soda:

Na2​CO3​ → Na2​O + CO2​↑

5. Một số ứng dụng của soda (natri cacbonat) trong đời sống và công nghiệp bạn nên biết

Công thức hóa học của soda Na₂CO₃ và các tính chất hóa học đặc trưng đã được trình bày ở trên. Dựa trên những đặc điểm đó, soda được ứng dụng rộng rãi trong cả dân dụng lẫn sản xuất công nghiệp. Dưới đây là 4 ứng dụng tiêu biểu:

5.1 Soda (Soda Ash Light) giúp làm tăng pH nước hồ bơi

Soda Ash Light có thể tăng pH nước hồ bơi vì có tính kiềm nhẹ. Hồ bơi thường xuyên bị hạ pH do trời mưa, sau khi châm clo hoặc do các chất hữu cơ phân hủy. Dùng soda Na2CO3 cho hồ bơi không chỉ giúp cân bằng pH mà còn mang lại nhiều tác dụng như:

  • Ổn định pH tăng hiệu quả diệt khuẩn của clo
  • Trung hòa nước có tính axit, bảo vệ thiết bị bể bơi khỏi bị ăn mòn
  • Bảo vệ sức khỏe người bơi

5.2 Soda rút ngắn quy trình sản xuất thủy tinh

Soda giúp giảm nhiệt độ nóng chảy của silicat (SiO2), từ >1700°C xuống xấp xỉ 1000°C. Nhờ có natri cacbonat, quá trình sản xuất thủy sinh được rút ngắn, giúp tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, soda còn giúp thủy tinh trong suốt và bền hơn. Vì vậy, trong ngành sản xuất thủy tinh, Na2CO3 là một nguyên liệu vô cùng quan trọng, giúp năng cao năng suất và giảm nhiều khoản chi phí.

Soda Na2CO3 nguyên liệu sản xuất thủy tinh
soda Na2CO3 là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất thủy tinh

5.3 Soda loại bỏ kim loại nặng làm mềm nước cứng

Soda (Na2CO3) là một trong những hóa chất làm mềm nước cứng phổ biến. Nó có thể tạo kết tủa với các muối canxi và magie, giúp giảm độ cứng của nước. Soda được ứng dụng để làm mềm nước trong nhiều lĩnh vực như:

  • Làm mềm nước cứng trong hồ bơi
  • Làm mềm nước trong sản xuất công nghiệp, giúp giảm nguy cơ đóng cặn trong các thiết bị công nghiệp và đường ống
  • Giảm độ cứng trong nước thải, tăng chất lượng nước thải đầu ra
  • Làm mềm nước trong sinh hoạt gia đình, tăng hiệu quả làm sạch của các chất tẩy rửa và bảo vệ thiết bị gia dụng như máy giặt, máy rửa chén, máy lọc nước…

5.4 Soda Na2CO3 sản xuất chất tẩy rửa

Nhờ có tính kiềm và khả năng làm mềm nước, soda được dùng để sản xuất xà phòng và bột giặt, chất tẩy rửa gia đình (bột giặt, nước rửa chén) và chất tẩy rửa công nghiệp. Nhờ có Na2CO3, thành phẩm có thể tăng khả năng tạo bọt, làm sạch dầu mỡ cho thiết bị gia dụng và máy móc sản xuất.

Xem thêm: 99+ Ứng dụng của Na2CO3 (Natri Cacbonat) bạn nên biết

6. Những lưu ý khi sử dụng hóa chất Na2CO3 bạn cần biết để đảm bảo an toàn

Công thức hóa học của soda đã được làm rõ ở trên. Sau đây bạn cần biết thêm một số lưu ý khi sử dụng hóa chất soda để đảm bảo an toàn:

  • Trang bị khẩu trang, kính mắt và bao tay: Mặc dù soda không phải là hóa chất độc hại nhưng khi tiếp xúc trực tiếp với da/ niêm mạc nó có thể gây khô da, ngứa rát và làm cay mắt.
  • Dùng soda ở nơi thông thoáng: Bụi soda rất mịn, khi hít phải bụi có thể gây hại cho phổi. Do vậy bạn nên sử dụng nó ở nơi thoáng, thông gió tốt, không đứng ngược chiều gió khi mở bao.
  • Không để soda gần kim loại: Mặc dù soda không gây ăn mòn kim loại mạnh như axit, nhưng nếu tiếp xúc trong thời gian dài có thể gây gỉ sét. Nên bảo quản Na2CO3 trong thùng nhựa hoặc bồn inox 304.
  • Không trộn soda với các axit mạnh: Không được trộn lẫn soda với các axit mạnh trong không gian kín. Vì soda tác dụng với axit sẽ giải phóng khí CO2, dễ làm tăng áp suất đột ngột hoặc gây ngạt thở do thiếu khí oxy.

7. Lifevista – địa chỉ chuyên cung cấp hóa chất soda Na2CO3 chất lượng tại Việt Nam

Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ uy tín để mua hóa chất soda Na2CO3 tại Việt Nam thì Lifevista là một lựa chọn đáng tin cây. Công ty TNHH Thương mại Lifevista chuyên cung cấp các loại soda (sodium carbonate) với chất lượng cao, giá cạnh tranh trên thị trường.

Sản phẩm soda của Lifevista có thể dùng cho nhiều ứng dụng như xử lý nước hồ bơi, xử lý nước thải, sản xuất thủy tinh, xà phòng, giấy… Giá cả cạnh tranh, ưu đãi cho khách hàng mua số lượng lớn. Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc. Liên hệ với Lifevista qua hotline hoặc zalo OA để nhận báo giá chi tiết.

Hai loại Soda Ash Light được sử dụng phổ biến hiện nay
Hai loại Soda Ash Light được ưa chuộng nhất hiện nay

Ngoài ra, Lifevista còn cung cấp đa dạng các loại hóa chất xử lý nước như clorin, axit HCl 32%, nước Javen 10-12%, muối tinh khiết, muối hoàn nguyên, oxy già H2O2… Nhiều mặt hàng phục vụ cho các nhu cầu như khử trùng nước, điều chỉnh độ pH và chất tẩy rửa công nghiệp. Xin mời bạn đọc truy cập vào mục sản phẩm để tham khảo thêm.

Xem thêm: Giá Na2CO3 là bao nhiêu? Địa chỉ mua soda công nghiệp giá tốt

8. Một số câu hỏi thường gặp về chủ đề công thức hóa học của soda

8.1 Soda có ăn mòn kim loại không?

Soda (Na₂CO₃) là một muối có tính kiềm nhẹ (bazơ yếu), khi tan trong nước tạo ra dung dịch có pH khoảng 10.5–11. Mặc dù không ăn mòn kim loại mạnh như axit hoặc bazơ mạnh (như NaOH), nhưng nếu tiếp xúc lâu dài với một số kim loại (nhôm, kẽm, sắt, thép) soda có thể gây ăn mòn hoặc gỉ sét nhẹ.

8.2 Có thể bảo quản soda trong các vật liệu nào?

Không đựng soda trong các thùng làm bằng kim loại vì trong thời gian dài nó có thể gây ăn mòn nhẹ. Bạn có thể dùng thùng Inox 304, inox 316, hoặc các vật liệu nhựa (HDPE, PP) vì chúng không bị ăn mòn bởi soda.

8.3 Cấu tạo phân tử Na2CO3 gồm những nguyên tố nào?

Na2CO3 (natri cacbonat) có cấu tạo phân tử gồm ba nguyên tố là natri, cacbon và oxy. Thành phần cụ thể như sau:

  • 2 nguyên tử Natri (Na)
  • 1 nguyên tử Cacbon (C)
  • 3 nguyên tử Oxy (O)

8.3 Soda có gây nguy hiểm khi sử dụng không?

Soda không phải là chất độc nguy hiểm. Tuy nhiên Soda Na2CO3 thể gây nguy hiểm nhẹ nếu sử dụng sai cách hoặc không mang đồ bảo hộ. Tính kiềm nhẹ của soda vẫn có thể gây kích ứng da, mắt, và đường hô hấp. Do vậy cần phải tuân thủ cách sử dụng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

9. Kết luận

Qua những thông tin trên đây bạn đã biết được công thức hóa học của soda là gì. Việc hiểu rõ công thức hóa học, tính chất cũng như cách sử dụng an toàn sẽ giúp bạn dùng hóa chất này tốt hơn. Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ cung cấp soda Na₂CO₃ uy tín, chất lượng, hãy liên hệ ngay với Lifevista – đơn vị chuyên phân phối hóa chất xử lý nước hàng đầu Việt Nam.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận